Trong điều kiện thời tiết nắng nóng ngày càng gay gắt tại miền Bắc, nhu cầu lắp đặt mái tôn chống nóng đang trở thành xu hướng tất yếu trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, quán ăn, siêu thị,… Tại Hà Nội, giá thi công mái tôn chống nóng dao động từ 280.000 – 650.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại tôn sử dụng (tôn một lớp, tôn 3 lớp PU PE, tôn cách nhiệt EPS…), độ dày vật liệu và điều kiện thi công.
1. Cập nhật bảng giá mái tôn chống nóng mới nhất 2025 tại Hà Nội
Nhờ khả năng cách nhiệt, giảm hấp thụ nhiệt hiệu quả, mái tôn chống nóng không chỉ giúp không gian bên trong mát mẻ hơn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Để giúp khách hàng có cái nhìn rõ hơn về chi phí đầu tư, Cơ Khí Hà Nội xin cập nhật bảng giá mái tôn chống nóng mới nhất 2025 theo từng thương hiệu dưới đây:
Giá mái tôn chống nóng Hòa Phát
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY TÔN | ĐƠN VỊ | TÔN Hòa Phát |
Chống nóng (3 lớp) | ||||
1 | Khung thép mái tôn 1 mái 2 mái kèo hộp mạ kẽm 40x40x1.1mm Xà gồ mạ kẽm 40x40x1.1mm |
0.3 | m2 | 415.000 |
0.35 | m2 | 435.000 | ||
0.4 | m2 | 455.000 | ||
0.45 | m2 | 475.000 | ||
2 | Khung thép mái tôn 1 mái 2 mái kèo hộp mạ kẽm 50x50x1.1mm. Xà gồ mạ kẽm 50x50x1.1mm |
0.3 | m2 | 475.000 |
0.35 | m2 | 495.000 | ||
0.4 | m2 | 515.000 | ||
0.45 | m2 | 535.000 |
Giá mái tôn chống nóng Hoa Sen
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY TÔN | ĐƠN VỊ | Tôn Hoa Sen |
Chống nóng (3 lớp) | ||||
1 | Khung thép mái tôn 1 mái 2 mái kèo hộp mạ kẽm 40x40x1.1mm Xà gồ mạ kẽm 40x40x1.1mm |
0.3 | m2 | 420.000 |
0.35 | m2 | 440.000 | ||
0.4 | m2 | 460.000 | ||
0.45 | m2 | 480.000 | ||
2 | Khung thép mái tôn 1 mái 2 mái kèo hộp mạ kẽm 50x50x1.1mm. Xà gồ mạ kẽm 50x50x1.1mm |
0.3 | m2 | 480.000 |
0.35 | m2 | 500.000 | ||
0.4 | m2 | 520.000 | ||
0.45 | m2 | 540.000 |
Giá mái tôn chống nóng Đông Á
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY TÔN | ĐƠN VỊ | TÔN Đông Á |
Chống nóng (3 lớp) | ||||
1 | Khung thép mái tôn 1 mái 2 mái kèo hộp mạ kẽm 40x40x1.1mm Xà gồ mạ kẽm 40x40x1.1mm |
0.3 | m2 | 405.000 |
0.35 | m2 | 425.000 | ||
0.4 | m2 | 445.000 | ||
0.45 | m2 | 465.000 | ||
2 | Khung thép mái tôn 1 mái 2 mái kèo hộp mạ kẽm 50x50x1.1mm. Xà gồ mạ kẽm 50x50x1.1mm |
0.3 | m2 | 465.000 |
0.35 | m2 | 485.000 | ||
0.4 | m2 | 505.000 | ||
0.45 | m2 | 525.000 |
2. Mái tôn chống nóng là gì? Có thực sự hiệu quả?
Mái tôn chống nóng là loại tôn được cấu tạo từ 2–3 lớp vật liệu. Trong đó lớp chính là tôn mạ kẽm, mạ màu hoặc tôn lạnh, kết hợp thêm lớp cách nhiệt, cách âm như:
- Lớp PU (Polyurethane): Chống nóng, cách âm cực tốt.
- Lớp PE Foam: Có khả năng ngăn nhiệt và giảm tiếng ồn.
- Lớp bông thủy tinh hoặc bông khoáng: Cách nhiệt, chống cháy lan tốt.
Vậy mái tôn chống nóng có thực sự hiệu quả? Câu trả lời là CÓ, nếu chọn đúng loại tôn phù hợp với nhu cầu và thi công đúng kỹ thuật. Một số hiệu quả nổi bật có thể kể đến:
- Giảm nhiệt độ 5–10°C: Nhờ lớp cách nhiệt, mái tôn có thể giảm đáng kể lượng nhiệt truyền vào không gian bên trong, tạo cảm giác mát mẻ rõ rệt.
- Giảm tiếng ồn: Những ngày mưa, mái tôn thường gây tiếng ồn lớn, nhưng với tôn cách nhiệt có lớp PU hoặc xốp, tiếng mưa sẽ được triệt tiêu đáng kể.
- Tiết kiệm điện năng: Không gian mát hơn giúp giảm thời gian sử dụng điều hòa, quạt máy, tiết kiệm chi phí điện.
- Độ bền cao, ít hư hại: Các lớp vật liệu bền, không bị gỉ sét, co ngót, cong vênh theo thời gian.
- Thi công nhanh, chi phí hợp lý: So với đổ mái bê tông hay dùng vật liệu cao cấp, mái tôn chống nóng tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.
3. Tại sao mái tôn chống nóng là xu hướng được ưa chuộng?
Không phải ngẫu nhiên mà mái tôn chống nóng trở thành giải pháp phổ biến cho nhà ở, nhà xưởng, trường học, công trình công cộng tại Hà Nội. Xu hướng này xuất phát từ nhiều lý do chính:
Thời tiết ngày càng khắc nghiệt: Hà Nội vào mùa hè có thời điểm nhiệt độ ngoài trời lên đến 40–42 độ C, mái tôn thông thường dễ hấp thụ nhiệt và gây “nóng hầm hập” trong nhà. Tôn chống nóng là biện pháp hữu hiệu để “giảm nhiệt”.
Giá thành hợp lý, thi công nhanh: So với các giải pháp cách nhiệt như mái bê tông xốp hay làm trần giả, mái tôn chống nóng có chi phí thấp hơn nhiều, dễ thi công, sửa chữa hoặc thay thế khi cần.
Đa dạng chủng loại, màu sắc, tính thẩm mỹ cao: Mái tôn hiện nay được cải tiến với nhiều màu sắc, lớp phủ sơn bền màu, phù hợp cho cả nhà cấp 4, biệt thự mái thái, nhà xưởng và công trình tạm.
4. Phân loại mái tôn chống nóng phổ biến
Có nhiều cách để phân loại mái tôn chống nóng, trong đó bao gồm:
4.1. Phân loại theo cấu tạo lớp tôn
Tôn 1 lớp (tôn lạnh cách nhiệt)
- Cấu tạo: Là loại tôn mỏng chỉ có 1 lớp, được mạ hợp kim nhôm, kẽm.
- Khả năng chống nóng: Trung bình, phụ thuộc vào khả năng phản xạ nhiệt của lớp mạ.
- Ưu điểm: Giá rẻ, thi công đơn giản.
- Ứng dụng: Nhà kho, xưởng nhỏ, mái che tạm.
Tôn 3 lớp (tôn cách nhiệt PU, EPS, XPS)
- Cấu tạo: Gồm 3 lớp:
+ Lớp tôn bề mặt trên (chống gỉ, chịu lực).
+ Lớp lõi giữa (PU, EPS hoặc XPS – cách nhiệt, cách âm).
+ Lớp màng PVC/tôn dưới (tăng độ bền, thẩm mỹ).
- Khả năng chống nóng: Rất tốt.
- Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm hiệu quả, độ bền cao.
- Ứng dụng: Nhà dân, nhà xưởng, công trình dân dụng, công nghiệp.
4.2. Phân loại mái tôn chống nóng theo vật liệu lõi cách nhiệt
Trong các loại mái tôn chống nóng hiện nay, yếu tố cốt lõi để phân biệt là vật liệu cách nhiệt được sử dụng ở lớp giữa. Có 3 loại phổ biến nhất:
Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane)
Cấu tạo:
- Lớp trên: Tôn mạ màu (thường là tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện).
- Lớp giữa: PU (Polyurethane) – chất liệu cách nhiệt cao cấp, nhẹ, độ bám dính cao.
- Lớp dưới: Thường là lớp giấy bạc hoặc tôn mỏng, giúp tăng độ bền và khả năng cách âm.
Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt rất cao: PU có hệ số dẫn nhiệt thấp (~0.022 W/m.K), giúp giảm nhiệt độ tới 90% so với ngoài trời.
- Cách âm hiệu quả: Hấp thụ tiếng ồn tốt, đặc biệt là tiếng mưa, tiếng máy móc.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ thi công, giảm tải cho kết cấu mái.
- Độ bền cao: Không bị mục, không bị xẹp sau thời gian dài sử dụng.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn các loại tôn lõi EPS hay XPS.
- Dễ bị cháy nếu không có phụ gia chống cháy lan.
Ứng dụng:
- Nhà ở, biệt thự, công trình dân dụng cao cấp.
- Nhà xưởng cần cách nhiệt và cách âm tốt.
- Văn phòng, showroom, công trình thiết kế hiện đại.
Tôn cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene)
Cấu tạo:
- Lớp trên: Tôn mạ màu hoặc tôn lạnh.
- Lớp giữa: EPS (Expanded Polystyrene) là hạt nhựa polystyrene được nở và ép thành khối.
- Lớp dưới: Giấy bạc hoặc tôn mỏng.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, phổ biến nhất trong các dòng tôn cách nhiệt 3 lớp.
- Khả năng cách nhiệt tốt, nhưng thấp hơn PU (hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.036 W/m.K).
- Nhẹ, dễ thi công và vận chuyển.
- Không thấm nước, không mục nát trong điều kiện khô ráo.
Nhược điểm:
- Cách âm kém hơn PU.
- Chịu lực và độ bền kém, dễ bị nứt gãy nếu chịu va đập mạnh.
- Không chống cháy tốt, dễ bén lửa nếu không có phụ gia.
Ứng dụng:
- Nhà xưởng quy mô vừa và nhỏ.
- Nhà trọ, mái che nhà dân, gara, nhà kho.
- Công trình tạm hoặc cần tiết kiệm chi phí.
Tôn cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạo:
- Lớp trên: Tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh.
- Lớp giữa: XPS (Extruded Polystyrene) – là loại xốp được ép đùn liên tục, có cấu trúc ô kín đồng nhất.
- Lớp dưới: Giấy bạc hoặc lớp tôn mỏng tăng cứng.
Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt tốt hơn EPS, gần ngang với PU.
- Chống thấm, chống hút ẩm rất tốt: Cấu trúc ô kín giúp XPS có tỷ lệ hút nước cực thấp.
- Chịu lực cao hơn EPS, ít bị biến dạng theo thời gian.
- Trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng.
Nhược điểm:
- Giá cao hơn EPS, nhưng vẫn rẻ hơn PU.
- Tính năng cách âm chỉ ở mức trung bình.
- Khả năng chống cháy cần được cải thiện bằng phụ gia hoặc giải pháp bổ sung.
Ứng dụng:
- Nhà ở dân dụng, nhà phố.
- Nhà xưởng, nhà kho, mái che cần độ bền cao.
- Những khu vực khí hậu ẩm ướt, nhiều mưa.
5. Cơ Khí Hà Nội – Đơn vị thi công mái tôn chống nóng uy tín
Nhu cầu thi công mái tôn chống nóng chất lượng, bền vững, thẩm mỹ đang trở thành ưu tiên hàng đầu cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Tự hào là đơn vị có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cơ khí xây dựng, Cơ Khí Hà Nội là địa chỉ tin cậy được nhiều khách hàng lựa chọn khi cần lắp đặt mái tôn chống nóng tại Hà Nội. Nơi đây nhận được đánh giá cao của đông đảo khách hàng bởi:
- Cơ Khí Hà Nội đã triển khai hàng trăm công trình lớn nhỏ từ nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà mái Thái, cho đến nhà xưởng, nhà kho, trường học, showroom,…
- Đơn vị hiểu rõ từng đặc thù công trình, từ đó tư vấn giải pháp tôn chống nóng phù hợp nhất với nhu cầu, ngân sách và kết cấu mái.
- Sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên, thợ cơ khí có tay nghề cao, làm việc chuyên nghiệp, tỉ mỉ từng m² mái tôn. Quy trình thi công mái được thực hiện đúng chuẩn, chuyên nghiệp.
- Cung cấp vật tư chính hãng, mái tôn từ các thương hiệu nổi tiếng, uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát,…
- Báo giá rõ ràng theo từng loại tôn, từng hạng mục.
Mái tôn chống nóng không chỉ là giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ thi công mà còn giúp cải thiện đáng kể không gian sống và làm việc trong điều kiện thời tiết nắng nóng ngày càng khắc nghiệt. Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn các dòng tôn PU, EPS, XPS hay tôn dán PE foam sao phù hợp với ngân sách.
Xem thêm:
- Mái tôn bao nhiêu tiền 1m2? Ưu điểm, cấu tạo và báo giá chi tiết 2025
- Báo giá thi công mái tôn nhà xưởng 2000m2 trọn gói tại Hà Nội
- Báo giá thi công mái tôn nhà xưởng 1000m2 trọn gói tại Hà Nội
- Thi công mái tôn nhà xưởng 500m2 tại Hà Nội từ 290.000 VNĐ/m2
- Báo giá thi công mái tôn nhà xưởng 200m2 mới nhất từ 290.000 VNĐ/m2