Tôn Việt Nhật hiện đang được nhiều gia chủ, nhà thầu và đơn vị thi công lựa chọn nhờ độ bền cao, khả năng cách nhiệt, chống gỉ sét tốt, giá thành hợp lý. Giá làm mái tôn Việt Nhật dao động từ 180.000 – 300.000 đồng/m², tùy vào loại tôn, độ dày, màu sắc và đơn vị cung cấp,…
1. Tôn Việt Nhật là gì?
Tôn Việt Nhật là dòng tôn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại Nhật Bản, với nguyên liệu chính là thép mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm – kẽm. Đây là sản phẩm của các nhà máy liên doanh giữa doanh nghiệp Việt Nam và Nhật Bản, nổi bật với chất lượng ổn định, bề mặt sáng bóng, lớp sơn phủ đều màu, độ bền cao.
Tôn Việt Nhật không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền cơ học, chống ăn mòn, mà còn được ưa chuộng nhờ khả năng chống nóng, cách âm tương đối tốt. Sản phẩm phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam, đặc biệt là các khu vực nắng nóng, mưa nhiều như Hà Nội.
2. Ưu điểm nổi bật của tôn Việt Nhật
Tôn Việt Nhật ghi điểm với hàng loạt ưu điểm vượt trội như:
- Độ bền cao: Nhờ lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm dày, tôn Việt Nhật có khả năng chống gỉ sét tốt, tuổi thọ lên đến 20 – 30 năm nếu thi công và bảo dưỡng đúng cách.
- Khả năng chống nóng: Các dòng tôn xốp, tôn lạnh giúp giảm nhiệt hiệu quả, thích hợp cho nhà xưởng, nhà ở.
- Độ thẩm mỹ cao: Bề mặt tôn được phủ sơn tĩnh điện bền màu, có nhiều màu sắc lựa chọn, tạo điểm nhấn cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải cho kết cấu mái, dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành rẻ hơn ngói, nhẹ hơn, không tốn chi phí gia cố móng.
3. Tôn việt nhật giá bao nhiêu 1m2?
Giá tôn Việt Nhật hiện nay dao động từ 135.000 – 320.000 đồng/m², tùy thuộc vào từng loại tôn (tôn lạnh, tôn mạ màu, tôn cách nhiệt, tôn 1 lớp, 3 lớp…) và độ dày tôn (0.3mm – 0.55mm). Mức giá này cũng có thể thay đổi theo từng thời điểm và số lượng đặt hàng.
Loại tôn Việt Nhật | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
Tôn Việt Nhật mạ kẽm 1 lớp | 0.30 | 135.000 – 145.000 |
Tôn Việt Nhật mạ kẽm 1 lớp | 0.40 | 155.000 – 170.000 |
Tôn Việt Nhật mạ màu | 0.35 | 170.000 – 190.000 |
Tôn Việt Nhật mạ màu | 0.45 | 195.000 – 220.000 |
Tôn lạnh Việt Nhật | 0.40 | 180.000 – 210.000 |
Tôn cách nhiệt Việt Nhật (tôn xốp PU) | 3 lớp (± 16mm) | 290.000 – 320.000 |
4. Các loại tôn Việt Nhật phổ biến trên thị trường
Tôn Việt Nhật hiện nay được sản xuất với nhiều dòng khác nhau, phù hợp với các nhu cầu sử dụng đa dạng từ dân dụng đến công nghiệp. Mỗi loại tôn sở hữu những đặc điểm riêng biệt về cấu tạo, khả năng chống nóng, độ bền và tính thẩm mỹ. Các loại tôn Việt Nhật phổ biến nhất hiện nay phải để đến:
4.1. Tôn lạnh Việt Nhật
Tôn lạnh Việt Nhật là loại tôn mạ hợp kim nhôm – kẽm, trong đó thành phần nhôm chiếm tỷ lệ lớn, giúp phản xạ nhiệt tốt hơn so với tôn kẽm thông thường. Cấu tạo này giúp tôn lạnh có khả năng giảm hấp thụ nhiệt lên đến 50%, nhờ đó không gian bên trong công trình luôn mát mẻ và dễ chịu hơn, đặc biệt vào mùa hè.
Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chống nóng vượt trội.
- Bề mặt sáng bóng, chống bám bụi tốt.
- Độ bền cao, không bị rỉ sét trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong nhà ở, nhà kho, nhà xưởng, các công trình cần tiết kiệm điện năng cho điều hòa làm mát.
4.2. Tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật
Tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật, hay còn gọi là tôn PU 3 lớp, được cấu tạo gồm lớp tôn mạ – lớp lõi xốp PU – lớp màng bạc hoặc giấy bạc. Đây là dòng tôn cao cấp có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm rất tốt, nhờ lớp PU dày và đặc.
Ưu điểm nổi bật:
- Cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ mưa lớn, gió mạnh.
- Cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ mái từ 5–10°C so với tôn thường.
- Tiết kiệm chi phí điện năng cho thiết bị làm mát.
- Tăng độ bền mái nhờ lớp PU có tính liên kết cao.
Ứng dụng: Phù hợp cho công trình cần sự yên tĩnh và mát mẻ như văn phòng, nhà xưởng sản xuất, biệt thự, nhà ở, trường học, nhà tiền chế.
4.3. Tôn kẽm Việt Nhật
Tôn kẽm Việt Nhật là loại tôn mạ kẽm truyền thống, có giá thành thấp nhất trong các loại tôn cùng phân khúc. Sản phẩm được sản xuất bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ bề mặt thép trước tác động của thời tiết và môi trường.
Ưu điểm nổi bật:
- Chi phí rẻ, phù hợp ngân sách thấp.
- Dễ thi công, dễ tạo hình theo yêu cầu.
- Có thể sơn phủ thêm để tăng độ bền.
Hạn chế:
- Không có khả năng chống nóng cao như tôn lạnh hay tôn xốp.
- Dễ bị gỉ nếu thi công ngoài trời không có lớp sơn bảo vệ.
Ứng dụng: Dùng cho các công trình tạm, mái hiên, nhà kho, nhà chăn nuôi, hàng rào hoặc các khu vực không yêu cầu cao về thẩm mỹ và chống nhiệt.
4.4. Tôn màu Việt Nhật
Tôn màu Việt Nhật được phủ một hoặc nhiều lớp sơn tĩnh điện bên ngoài bề mặt, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền, đồng thời chống ăn mòn hiệu quả. Tôn màu có nhiều lựa chọn về gam màu như xanh rêu, đỏ đô, xanh dương, ghi xám, nâu đất… giúp công trình trở nên nổi bật và hài hòa với tổng thể kiến trúc.
Ưu điểm nổi bật:
- Màu sắc đẹp, bền màu theo thời gian.
- Chống ăn mòn tốt hơn tôn kẽm thường.
- Có thể kết hợp với tôn sóng hoặc tôn cách nhiệt để tăng hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng: Phù hợp cho công trình dân dụng như mái nhà, mái hiên, cổng che nắng, nhà vườn… đặc biệt với công trình yêu cầu cao về thẩm mỹ.
4.5. Tôn sóng ngói Việt Nhật
Tôn sóng ngói Việt Nhật có hình dạng giống như những viên ngói thật, nhưng được làm từ tôn mạ màu có độ dày cao. Loại mái này là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho ngói truyền thống, với ưu điểm thi công nhanh hơn, trọng lượng nhẹ hơn và giá thành thấp hơn.
Ưu điểm nổi bật:
- Giữ được vẻ đẹp cổ điển, sang trọng như ngói thật.
- Nhẹ hơn 10–15 lần so với ngói đất nung, giảm tải trọng mái.
- Chống thấm, chống rêu mốc tốt nhờ lớp sơn chống thấm chuyên dụng.
- Thi công dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công.
Ứng dụng: Được ưa chuộng cho nhà cấp 4, nhà biệt thự, nhà vườn, resort hoặc các công trình yêu cầu sự kết hợp giữa thẩm mỹ truyền thống và thi công hiện đại.
5. Tôn Việt Nhật dùng để làm gì? Ứng dụng thực tế
Tôn Việt Nhật được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp:
- Lợp mái nhà dân dụng: Phù hợp với nhà cấp 4, nhà gác lửng, nhà phố nhờ tính nhẹ, bền và chống nóng.
- Lợp mái nhà xưởng, kho bãi: Các dòng tôn cách nhiệt giúp bảo vệ hàng hóa và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Làm vách ngăn, tường bao che công trình tạm: Giúp thi công nhanh, tiết kiệm chi phí.
- Trang trí ngoại thất: Tôn sóng ngói giúp tăng tính thẩm mỹ mà vẫn đảm bảo công năng.
- Thi công hàng rào, mái che sân: Độ bền cao, dễ cắt uốn theo nhu cầu.
- Làm chuồng trại chăn nuôi, nhà lưới, nhà kho: Nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp môi trường nông nghiệp.
6. Đơn vị thi công tôn Việt Nhật uy tín tại Hà Nội – Cơ Khí Hà Nội
Khi lựa chọn thi công lợp mái bằng tôn Việt Nhật, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở chất lượng vật liệu mà còn ở đơn vị thi công. Một đội ngũ thi công chuyên nghiệp sẽ đảm bảo mái tôn bền vững, đúng kỹ thuật, đạt tính thẩm mỹ cao và sử dụng được lâu dài. Tại Hà Nội, Cơ Khí Hà Nội là cái tên được nhiều chủ đầu tư, hộ gia đình và doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn.
Vì sao nên chọn Cơ Khí Hà Nội thi công tôn Việt Nhật?
- Kinh nghiệm thi công lâu năm: Cơ Khí Hà Nội có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công cơ khí xây dựng, đặc biệt là lắp đặt mái tôn cho nhà ở, nhà xưởng, nhà tiền chế, mái hiên, mái che… Đội ngũ kỹ sư và thợ thi công đều được đào tạo bài bản, nắm vững kỹ thuật thi công với nhiều dòng tôn khác nhau, trong đó có tôn Việt Nhật, Hoa Sen, Đông Á, Olympic…
- Cam kết sử dụng tôn Việt Nhật chính hãng 100%: Đơn vị nhập trực tiếp tôn Việt Nhật từ các nhà phân phối lớn, bảo hành chính hãng.
- Thi công đúng quy chuẩn kỹ thuật, đảm bảo độ bền lâu dài: Cơ Khí Hà Nội áp dụng quy trình lợp mái tôn chuẩn kỹ thuật, đảm bảo các yếu tố về độ dốc, độ thoát nước, kết cấu khung xà gồ, khoảng cách vít… giúp mái nhà không bị dột, không bị cong vênh, giữ màu tốt sau nhiều năm sử dụng.
- Giá thành hợp lý, báo giá minh bạch: Chúng tôi luôn đưa ra báo giá chi tiết theo m2, vật liệu và hạng mục thi công rõ ràng.
- Bảo hành lâu dài: Tôn Việt Nhật do Cơ Khí Hà Nội cung cấp được bảo hành màu sắc và độ bền lên đến 10 năm. Ngoài ra, đơn vị còn bảo hành kỹ thuật thi công trong thời gian dài, hỗ trợ xử lý nếu có sự cố phát sinh.
Tôn Việt Nhật là lựa chọn thông minh cho mọi công trình nhờ chất lượng vượt trội, khả năng chống nóng, chống gỉ và giá thành hợp lý. Với đa dạng chủng loại như tôn lạnh, tôn xốp, tôn màu, tôn sóng ngói… sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhiều nhu cầu khác nhau. Nếu đang tìm kiếm đơn vị thi công tôn Việt Nhật uy tín tại Hà Nội, hãy liên hệ ngay với Cơ Khí Hà Nội để được tư vấn giải pháp phù hợp và báo giá chi tiết.
Xem thêm:
- Lợp mái tôn giá bao nhiêu 1m2? Xem ngay báo giá chi tiết nhé
- Chi phí lợp mái tôn bao nhiêu tiền 1m²? Bảng giá chi tiết 2025
- Thi công tôn nhựa lấy sáng 2025: Báo giá mới nhất từ 250.000đ/m²
- Báo giá mái tôn nhựa lấy sáng mới nhất 2025, chỉ từ 250k/m2
- 30+ Mẫu nhà mái tôn 2 tầng đẹp, giá rẻ tại Hà Nội 2025