Tôn Đông Á là sự lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng nhờ vào độ bền, chất lượng vượt trội và mức giá hợp lý. Giá tôn Đông Á hiện nay dao động từ 80.000 đến 160.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại tôn, độ dày và các yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Vậy tôn Đông Á có thật sự tốt và đáng đầu tư?
1. Báo giá tôn Đông Á cập nhật mới nhất 2025
Tôn Đông Á là thương hiệu nổi tiếng trong ngành làm mái tôn tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng vượt trội và sự đa dạng về sản phẩm. Trong năm 2025, giá tôn Đông Á có sự biến động nhỏ tùy theo từng loại sản phẩm, kích thước, độ dày và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Giá tôn lạnh Đông Á
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
Khổ (m) | Đơn giá (đồng) |
0.35 | 2.92 | 01.07 | 85.000 – 95.000 |
0.40 | 3.40 | 01.07 | 95.000 – 105.000 |
0.45 | 3.90 | 01.07 | 99.000 – 110.000 |
0.50 | 4.40 | 01.07 | 105.000 – 110.000 |
Giá tôn sóng ngói Đông Á
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
Khổ (m) | Đơn giá (đồng) |
0.35 | 2.92 | 0.9 | 97.000 – 105.000 |
0.40 | 3.40 | 0.9 | 105.000 – 115.000 |
0.45 | 3.90 | 0.9 | 112.000 – 120.000 |
0.50 | 4.40 | 0.9 | 120.000 – 127.000 |
Giá tôn PU cách nhiệt Đông Á
Quy cách sóng tôn | Độ dày (mm) | Thông tin | Đơn giá gia công PU (đồng/ mét) |
Tôn Đông Á 5 sóng Pu | 16 – 20 | Pu cách nhiệt và cách âm + thiếc bạc chống cháy, chống nhiệt | 65.000 – 70.000 |
Tôn Đông Á 9 sóng Pu | 16 – 20 | Pu cách nhiệt và cách âm + thiếc bạc chống cháy, chống nhiệt | 65.000 – 70.000 |
2. Tôn Đông Á là gì?
Tôn Đông Á là một trong những thương hiệu tôn thép hàng đầu tại Việt Nam, thuộc Công ty Cổ phần Tôn Đông Á. Với hơn 20 năm hình thành và phát triển, Tôn Đông Á đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường bằng các sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về chủng loại, mẫu mã, màu sắc.
Các sản phẩm tôn Đông Á được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), AS (Úc) và TCVN (Việt Nam). Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ khâu nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm cuối cùng đảm bảo mỗi tấm tôn Đông Á đều đạt được độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội.
Tôn Đông Á được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ lợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, kho bãi, đến làm vách ngăn, trần nhà, cửa cuốn, và các công trình kiến trúc khác. Sự đa dạng về sản phẩm giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu và phong cách thiết kế của từng công trình.
3. Ưu điểm của tôn Đông Á
Tôn Đông Á không chỉ được biết đến nhờ vào giá thành hợp lý mà còn vì nhiều ưu điểm vượt trội sau:
- Độ bền cao: Có lớp mạ bảo vệ chắc chắn, tôn Đông Á có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét và chịu được các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ cho công trình.
- Khả năng chống nhiệt tốt: Tôn Đông Á có khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả, phù hợp với những công trình cần duy trì môi trường thoáng mát.
- Dễ dàng thi công và bảo trì: Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Độ bền màu lâu dài: Bề mặt tôn Đông Á được xử lý đặc biệt, giúp màu sắc giữ được độ tươi sáng lâu dài, không phai màu theo thời gian.
4. Tôn Đông Á có những loại nào?
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu của thị trường, Tôn Đông Á đã phát triển nhiều dòng sản phẩm với các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Các loại tôn Đông Á phổ biến nhất bao gồm:
4.1. Tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh là sản phẩm cốt lõi của Tôn Đông Á, được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm (GL). Lớp mạ này bao gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon, tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội gấp nhiều lần so với tôn mạ kẽm thông thường.
Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, độ bền cao, khả năng chống nóng tốt nhờ khả năng phản xạ nhiệt.
Ứng dụng: Thường dùng để lợp mái nhà, làm vách ngăn, cửa cuốn, máng xối, ống thoát nước trong các công trình dân dụng, công nghiệp.
4.2. Tôn màu Đông Á
Là loại tôn lạnh được phủ thêm một lớp sơn màu cao cấp trên bề mặt. Lớp sơn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng chống oxy hóa, chống phai màu và bảo vệ tôn khỏi các tác động của môi trường.
Đặc điểm: Đa dạng màu sắc (xanh, đỏ, vàng, cam, trắng, ghi…), nhiều kiểu sóng (sóng 3, sóng 5, sóng 9, sóng 11), độ bền màu cao, dễ dàng vệ sinh.
Ứng dụng: Lợp mái nhà, làm vách ngăn trang trí, trần nhà cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao như biệt thự, nhà phố, trường học, bệnh viện.
4.3. Tôn mát Đông Á (tôn PU cách nhiệt)
Tôn mát Đông Á là sự kết hợp của lớp tôn nền (thường là tôn lạnh hoặc tôn màu), lớp PU (Polyurethane) ở giữa và lớp giấy bạc hoặc lớp PP/PE ở mặt dưới. Lớp PU có vai trò cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
Đặc điểm: Khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm nhiệt độ bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng điện cho các thiết bị làm mát. Khả năng cách âm tốt, giảm tiếng ồn khi trời mưa lớn.
Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh, trường học, bệnh viện, những nơi yêu cầu khả năng chống nóng, chống ồn cao.
4.4. Tôn sóng ngói Đông Á
Tôn sóng ngói Đông Á là loại tôn được cán thành hình dạng giống như ngói truyền thống, mang lại vẻ đẹp cổ điển nhưng vẫn giữ được những ưu điểm của tôn thép.
Đặc điểm: Nhẹ hơn ngói thật nhiều lần, giảm tải trọng cho mái, dễ dàng thi công, màu sắc đa dạng, độ bền cao.
Ứng dụng: Lợp mái biệt thự, nhà phố, đình chùa, các công trình kiến trúc mang phong cách truyền thống hoặc tân cổ điển.
4.5. Tôn kẽm Đông Á
Là loại tôn được mạ kẽm nóng, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn cho thép nền.
Đặc điểm: Giá thành phải chăng, khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường thông thường.
Ứng dụng: Các công trình không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ như nhà kho, hàng rào, vách ngăn tạm thời.
5. Đơn vị thi công tôn Đông Á chuyên nghiệp, uy tín, giá rẻ tại Hà Nội
Tôn Đông Á là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình. Hãy liên hệ ngay với Cơ Khí Hà Nội để được tư vấn và thi công tôn Đông Á chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất. Đơn vị cam kết:
Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao: Cơ Khí Hà Nội chỉ sử dụng tôn Đông Á chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ tem mác và giấy tờ chứng nhận chất lượng.
Đội ngũ thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm: Đội ngũ kỹ sư và thợ thi công của Cơ Khí Hà Nội được đào tạo bài bản, có nhiều năm kinh nghiệm trong việc lắp đặt các loại tôn thép, đặc biệt là tôn Đông Á. Đơn vị luôn làm việc với tinh thần trách nhiệm cao, tỉ mỉ trong từng chi tiết để đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.
Thi công chuyên nghiệp, nhanh chóng: Từ khâu khảo sát, tư vấn, thiết kế đến thi công và bàn giao, Cơ Khí Hà Nội luôn tuân thủ quy trình làm việc khoa học, đảm bảo tiến độ nhanh chóng mà vẫn giữ vững chất lượng.
Giá cả cạnh tranh, minh bạch: Cơ Khí Hà Nội luôn nỗ lực tối ưu hóa chi phí để mang đến cho khách hàng mức giá thi công tôn Đông Á tốt nhất thị trường.
Chế độ bảo hành dài hạn: Chúng tôi tin tưởng vào chất lượng công trình của mình và luôn có chính sách bảo hành, bảo trì dài hạn, giúp khách hàng yên tâm sử dụng.
Tư vấn tận tâm, miễn phí: Đội ngũ tư vấn của Cơ Khí Hà Nội luôn sẵn sàng lắng nghe, giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho từng dự án của khách hàng.
Sở hữu những ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ cao cùng mức giá hợp lý, tôn Đông Á xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Dù khách hàng đang tìm kiếm giải pháp lợp mái, làm vách ngăn hay thi công nhà xưởng, tôn Đông Á đều đáp ứng tốt cả về chất lượng lẫn chi phí.
Xem thêm:
- Báo giá tôn Hoa Sen tại Hà Nội mới nhất, giá rẻ 2025
- Giá tôn Việt Nhật chỉ từ 180.000đ/m², chống nóng, chống gỉ cực tốt
- Lợp mái tôn giá bao nhiêu 1m2? Xem ngay báo giá chi tiết nhé