Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

Giá tôn Austnam hiện nay dao động tùy thuộc vào loại, độ dày và đơn vị cung cấp với mức trung bình khoảng từ 85.000 VNĐ đến 250.000 VNĐ/m2. Đây là loại tôn thuộc phân khúc giá trung bình, độ bền tương đối cao, kết hợp cùng công nghệ mạ kẽm, mạ màu hiện đại tạo ra nhiều dòng sản phẩm từ tôn lạnh đến tôn cách nhiệt PU… phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam.

1. Khái niệm tôn austnam là gì

Tôn Austnam là sản phẩm dùng để làm mái tôn và vách ngăn được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Austnam, một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Sản phẩm này được đánh giá cao nhờ chất lượng vượt trội, công nghệ sản xuất hiện đại và khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của Tôn Austnam:

  • Chất liệu cao cấp: Tôn Austnam được sản xuất từ thép cán nguội, sau đó được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm (thường là 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon) bằng công nghệ tiên tiến. Điều này giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Đa dạng chủng loại và mẫu mã: Tôn Austnam cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau như tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt PU (Polyurethane), tôn sóng vuông, tôn sóng tròn, tôn giả ngói… với nhiều màu sắc phong phú, đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ và kiến trúc của mọi công trình.
  • Khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống ồn hiệu quả: Nhiều dòng sản phẩm của Tôn Austnam đặc biệt là tôn cách nhiệt PU được tích hợp lớp PU giúp giảm nhiệt độ cho ngôi nhà, tiết kiệm điện năng, đồng thời có khả năng cách âm, chống ồn tốt, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công: Tôn Austnam có trọng lượng nhẹ hơn so với các vật liệu lợp mái truyền thống, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Tính thẩm mỹ cao: Với bề mặt sáng bóng, màu sắc bền đẹp nhờ lớp sơn Polyester (PE) chất lượng cao, tôn Austnam góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

Tôn Austnam có bền không?

Tôn Austnam được đánh giá là có độ bền rất cao, đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Nhờ cấu tạo từ thép chất lượng cao cùng lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm tiên tiến, sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chống lại tác động của môi trường khắc nghiệt như mưa axit, không khí ẩm, hay các vùng ven biển có độ mặn cao.

Theo các thông tin từ nhà sản xuất và các đơn vị cung cấp, tuổi thọ trung bình của Tôn Austnam có thể kéo dài từ 20 đến 40 năm tùy thuộc vào loại sản phẩm, độ dày, môi trường sử dụng và cách thức lắp đặt, bảo trì. Các sản phẩm cao cấp hơn như tôn mạ hợp kim nhôm kẽm với trọng lượng mạ AZ150 (150g/m2) và lớp sơn phủ dày dặn sẽ có độ bền màu và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đảm bảo công trình bền vững theo thời gian.

2. Phân loại tôn austnam phổ biến

Tôn Austnam được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như lớp mạ, mục đích sử dụng, kiểu dáng sóng và màu sắc mang đến sự đa dạng để đáp ứng mọi yêu cầu của công trình.

2.1. Phân loại theo lớp mạ

Đây là cách phân loại cơ bản nhất, quyết định trực tiếp đến độ bền và tính năng của sản phẩm:

  • Tôn lạnh Austnam (Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm): Là dòng sản phẩm cao cấp, được mạ một lớp hợp kim của nhôm (55%), kẽm (43.5%) và silicon (1.5%). Lớp mạ này giúp tôn có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như ven biển. Tôn lạnh còn có khả năng phản xạ nhiệt tốt giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình hiệu quả hơn so với tôn mạ kẽm.
  • Tôn mạ kẽm Austnam: Là loại tôn được mạ một lớp kẽm nguyên chất trên bề mặt thép nền. Tôn mạ kẽm có khả năng chống gỉ sét tốt, giá thành phải chăng phù hợp với nhiều công trình dân dụng và công nghiệp thông thường.

Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

2.2. Phân loại theo mục đích sử dụng và cấu tạo

Ngoài lớp mạ, Tôn Austnam còn được phát triển với nhiều sản phẩm chuyên biệt:

  • Tôn Austnam cách nhiệt (Tôn PU Austnam): Đây là sản phẩm kết hợp giữa lớp tôn nền (có thể là tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm) và một lớp foam PU (Polyurethane) dày ở giữa, sau đó được dán thêm một lớp giấy bạc hoặc màng PVC bên dưới. Lớp PU giúp tôn có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống nóng cực kỳ hiệu quả phù hợp với những công trình yêu cầu cao về giảm nhiệt và chống ồn.
  • Tôn Austnam cán sóng: Bao gồm các loại tôn chỉ có một lớp kim loại, được cán thành nhiều kiểu dáng sóng khác nhau. Loại này thường được dùng cho các công trình không yêu cầu cách nhiệt cao.

Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

2.3. Phân loại theo kiểu dáng sóng

Kiểu dáng sóng không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn liên quan đến khả năng thoát nước và độ cứng của tấm tôn:

  • Tôn sóng vuông: Phổ biến nhất với các biên dạng sóng 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng. Loại này thoát nước tốt và thường được dùng cho mái nhà dân dụng, nhà xưởng.
  • Tôn sóng tròn: Thường có biên dạng sóng tròn nhỏ hoặc lớn, mang lại vẻ mềm mại hơn và cũng có khả năng thoát nước hiệu quả.
  • Tôn giả ngói (Tôn sóng ngói): Được thiết kế với các đường sóng tạo hình giống hệt mái ngói truyền thống, mang lại vẻ đẹp cổ điển và sang trọng cho những ngôi nhà có kiến trúc mái dốc.
  • Tôn Klip-lok (Tôn không vít): Đây là loại tôn có hệ thống ngàm khóa âm, không lộ vít trên bề mặt tấm tôn, giúp tăng cường khả năng chống dột, chống thấm và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Thường được sử dụng cho các nhà xưởng, nhà máy có diện tích mái lớn.

2.4. Phân loại theo màu sắc

Tôn Austnam có bảng màu rất đa dạng từ các màu cơ bản như xanh ngọc, xanh rêu, đỏ đậm, ghi xám đến các màu sắc tươi sáng và hiện đại đáp ứng mọi sở thích và phong cách kiến trúc. Lớp sơn màu không chỉ làm đẹp mà còn bảo vệ lớp mạ khỏi tác động của môi trường.

Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

3. Báo giá chi tiết tôn austnam mới nhất hiện nay

Giá tôn Austnam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn (tôn lạnh, tôn màu, tôn PU), độ dày, khổ tôn, số lượng đặt hàng và thời điểm mua hàng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo mới nhất hiện nay. Lưu ý, đây chỉ là mức giá ước tính và có thể thay đổi tùy theo nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp tới Cơ Khí Hà Nội để nhận được báo giá chi tiết.

Loại Tôn Austnam Độ dày (mm) Đơn giá tham khảo (VNĐ/m2) Ghi chú
Tôn Lạnh Austnam 0.3 mm 85.000 – 95.000 Phù hợp lợp mái công trình phụ, kho tạm.
0.35 mm 95.000 – 105.000 Phổ biến cho nhà ở dân dụng, độ bền khá.
0.4 mm 105.000 – 115.000 Được ưa chuộng nhất, cân bằng giữa giá thành và chất lượng.
0.45 mm 115.000 – 125.000 Tăng cường độ bền, phù hợp mái nhà có yêu cầu cao.
0.5 mm 125.000 – 140.000 Độ bền cao, chống chịu tốt hơn với điều kiện thời tiết.
Tôn Màu Austnam 0.35 mm 100.000 – 110.000 Tôn lạnh có thêm lớp sơn màu, tăng tính thẩm mỹ và độ bền màu.
0.4 mm 110.000 – 120.000 Màu sắc đa dạng, lựa chọn phổ biến cho các công trình.
0.45 mm 120.000 – 130.000 Phù hợp với kiến trúc hiện đại, bền màu theo thời gian.
0.5 mm 130.000 – 145.000 Màu sắc bền đẹp, chống chịu tốt mọi điều kiện.
Tôn Austnam Cách nhiệt PU 0.3 mm + PU 180.000 – 200.000 Tôn 1 lớp + PU + lớp bạc/PVC. Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.
0.35 mm + PU 200.000 – 220.000 Hiệu quả chống nóng cao, tiết kiệm điện năng.
0.4 mm + PU 220.000 – 250.000 Lựa chọn tối ưu cho nhà ở, nhà xưởng cần giảm nhiệt tối đa.

Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

4. Đơn vị mua và thi công tôn austnam uy tín

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp và thi công tôn Austnam uy tín, Cơ Khí Hà Nội là lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cơ khí xây dựng, đơn vị này chuyên nhận thi công mái tôn các loại đặc biệt là tôn Austnam, đảm bảo đúng kỹ thuật, thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.

Cơ Khí Hà Nội cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn, khảo sát công trình, báo giá minh bạch đến thi công và bảo hành sau lắp đặt. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, quy trình làm việc rõ ràng và chính sách hậu mãi tốt là những lý do khiến nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn Cơ Khí Hà Nội cho các công trình nhà ở, nhà xưởng và kho bãi sử dụng tôn Austnam. Liên hệ ngay tới Hotline 0988.479.282 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Tôn austnam là lựa chọn hợp lý cho những công trình cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng thích nghi với thời tiết nóng ẩm tại Việt Nam. Với đa dạng chủng loại như tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn lạnh hay tôn cách nhiệt PU…cùng mức giá linh hoạt từ khoảng 85.000 – 250.000 VNĐ/m² tôn austnam là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình Việt.

Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội

Xem thêm: