Giá tôn mạ kẽm hiện nay dao động từ 30.000 đến 200.000 VNĐ/m2 tùy theo độ dày và thương hiệu sản xuất. Đây là loại vật liệu xây dựng phổ biến được làm từ thép cán nguội, phủ lớp kẽm nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, hạn chế gỉ sét dưới tác động môi trường. Với độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt, tôn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong lợp mái tôn, vách ngăn và nhiều công trình dân dụng, công nghiệp.
1. Khái niệm tôn mạ kẽm là gì
Tôn mạ kẽm là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép cán nguội sau đó được phủ một lớp kẽm bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Lớp kẽm này đóng vai trò như một lớp áo giáp bảo vệ thép bên trong khỏi quá trình oxy hóa, hạn chế tối đa tình trạng gỉ sét và hư hỏng do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
2. Đặc điểm của tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm không chỉ nổi bật ở khả năng bảo vệ thép nền mà còn sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và công nghiệp:
- Chống ăn mòn hiệu quả
Lớp kẽm phủ ngoài đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ, giúp thép bên trong tránh bị oxy hóa. Đặc biệt, trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính axit nhẹ, tôn mạ kẽm vẫn duy trì được độ bền mà không bị gỉ sét.
- Độ bền cao
Nhờ lớp mạ kẽm kết dính chắc chắn, vật liệu này có thể chống chọi tốt với mưa, nắng, gió, bụi từ đó kéo dài tuổi thọ sử dụng cho công trình.
- Dễ dàng thi công
Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao, tôn mạ kẽm rất dễ cắt, uốn hoặc lắp đặt trên các công trình dân dụng lẫn công nghiệp mà không mất quá nhiều công sức.
- Giá thành hợp lý
So với các vật liệu lợp khác, tôn mạ kẽm có chi phí đầu tư vừa phải, giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Đa dạng mẫu mã
Tôn mạ kẽm được sản xuất với nhiều kiểu dáng như tôn phẳng, tôn sóng tròn, sóng vuông cùng các độ dày, khổ khác nhau. Điều này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của từng công trình.
3. Các loại tôn mạ kẽm phổ biến trên thị trường
Tôn mạ kẽm trên thị trường hiện nay được chia thành nhiều loại dựa trên phương pháp mạ và hình dạng bề mặt. Mỗi loại có những đặc điểm riêng phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
3.1 Tôn mạ kẽm nhúng nóng
Tôn mạ kẽm nhúng nóng là loại vật liệu được sản xuất bằng cách nhúng thép cán nguội vào bể kẽm nóng chảy. Phương pháp này tạo ra lớp mạ kẽm dày, bám dính chắc chắn lên bề mặt thép, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Loại tôn này có độ bền vượt trội, chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt như mưa, nắng, gió biển hoặc hóa chất nhẹ. Chính vì vậy, tôn mạ kẽm nhúng nóng thường được sử dụng cho các công trình ngoại thất như mái nhà, hàng rào, nhà tiền chế hoặc các kết cấu kim loại ngoài trời cần độ bền cao.
3.2 Tôn mạ kẽm điện phân
Tôn mạ kẽm điện phân được sản xuất bằng cách sử dụng dòng điện để mạ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép. Khác với phương pháp nhúng nóng, lớp kẽm trong tôn điện phân mỏng và đều hơn, tạo nên bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn.
Tuy khả năng chống ăn mòn không cao bằng tôn nhúng nóng nhưng với ưu điểm về tính thẩm mỹ, loại tôn này thường được ứng dụng trong các công trình nội thất, thiết bị gia dụng hoặc các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao.
3.3 Tôn mạ kẽm cán sóng
Tôn mạ kẽm cán sóng là dạng tôn được tạo hình bề mặt thành các sóng vuông, sóng tròn hoặc sóng ngói. Quá trình cán sóng giúp tăng độ cứng, khả năng chịu lực và chống võng khi lợp mái trên diện tích lớn.
Loại tôn này vừa có độ bền cao, vừa mang lại giá trị thẩm mỹ cho công trình. Tùy theo yêu cầu thiết kế, người dùng có thể lựa chọn tôn sóng cao, sóng nhỏ hoặc sóng lớn với nhiều màu sắc và độ dày khác nhau. Tôn mạ kẽm cán sóng được ứng dụng phổ biến trong lợp mái nhà ở, nhà kho, nhà xưởng, nhà tiền chế và các công trình dân dụng khác.
4. Báo giá chi tiết các loại tôn mạ kẽm bao nhiêu tiền 1m2
Tên Tôn (Thương hiệu) | Độ dày thực tế (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
Tôn Mạ Kẽm Hòa Phát | 0.20 | 25.000 – 32.000 |
0.24 | 36.000 – 37.000 | |
0.29 | 37.000 – 38.000 | |
0.32 | 38.000 – 40.000 | |
0.35 | 42.000 – 43.000 | |
0.40 | 48.000 | |
0.45 | 58.000 | |
0.50 | 61.000 – 62.000 | |
0.55 | 71.000 – 80.000 | |
Tôn Mạ Kẽm Hoa Sen | 0.30 | 40.000 – 49.000 |
0.35 | 48.000 – 56.000 | |
0.40 | 60.000 – 65.000 | |
0.45 | 70.000 – 74.000 | |
0.50 | 90.000 – 91.000 | |
0.58 | 100.000 – 112.000 | |
0.75 | 122.000 – 135.000 | |
0.95 | 155.000 – 171.000 | |
1.50 | 225.000 | |
Tôn Mạ Kẽm Đông Á | 0.28 | 49.000 – 50.000 |
0.30 | 50.000 – 51.000 | |
0.35 | 53.000 – 54.000 | |
0.40 | 60.000 | |
0.45 | 65.000 – 68.000 | |
0.50 | 70.000 – 73.000 | |
0.60 | 84.000 – 85.000 |
Lưu ý mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tùy theo từng cơ sở, đại lý kinh doanh hoặc chương trình khuyến mãi từng thời điểm sẽ có những biến động cụ thể. Để nhận được báo giá chi tiết từ vật liệu đến thi công thiết kế mời quý độc giả liên hệ tới Hotline của Cơ Khí Hà Nội để được tư vấn miễn phí.
5. Ứng dụng thực tế của tôn mạ kẽm trong cuộc sống
Tôn mạ kẽm không chỉ là vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng mà còn được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính bền, nhẹ, dễ gia công và giá thành hợp lý.
Lợp mái
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của tôn mạ kẽm là dùng để lợp mái. Với khả năng chống ăn mòn cao, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và tuổi thọ lâu dài, tôn mạ kẽm được ưa chuộng trong lợp mái nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, nhà tạm và các công trình dân dụng – công nghiệp khác. Ngoài ra, tính thẩm mỹ cao cùng với sự đa dạng về màu sắc và kiểu dáng sóng cũng giúp tăng tính linh hoạt trong thiết kế kiến trúc.
Vách ngăn
Tôn mạ kẽm còn được sử dụng để làm vách ngăn trong các nhà xưởng, nhà tiền chế, kho chứa hàng, khu sản xuất hay thậm chí trong các công trình dân dụng cần phân chia không gian. Với đặc tính nhẹ, dễ thi công và tháo lắp, vách ngăn bằng tôn mạ kẽm là giải pháp tiết kiệm chi phí, linh hoạt, phù hợp với các công trình cần mở rộng hoặc thay đổi mặt bằng thường xuyên.
Các công trình dân dụng và công nghiệp khác
Ngoài các ứng dụng trên, tôn mạ kẽm còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Máng xối và hệ thống thoát nước mái: nhờ khả năng chịu nước và không bị rỉ sét.
- Ống thông gió, ống dẫn khí: do nhẹ, dễ tạo hình và bền với môi trường có độ ẩm cao.
- Gia công cơ khí: dùng làm khung đỡ, bàn ghế, thùng chứa, tủ đựng dụng cụ,…
- Sản xuất thiết bị điện tử và thiết bị gia dụng: như vỏ máy, nắp đậy,…
6. Lưu ý không thể bỏ qua khi sử dụng tôn mạ kẽm
Để phát huy tối đa hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của tôn mạ kẽm trong quá trình sử dụng, người dùng cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng từ khâu lựa chọn, bảo quản đến thi công.
Lựa chọn độ dày phù hợp
Độ dày của tôn mạ kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu lực của công trình. Tùy vào mục đích sử dụng như lợp mái, làm vách ngăn hay sản xuất sản phẩm cơ khí, nên lựa chọn loại tôn có độ dày tương ứng:
- Tôn mỏng (0.25 – 0.35mm): phù hợp với công trình tạm, lợp mái đơn giản.
- Tôn trung bình (0.4 – 0.5mm): thường dùng trong nhà dân dụng hoặc nhà xưởng nhẹ.
- Tôn dày (trên 0.6mm): dùng cho các công trình lớn, yêu cầu độ bền cao.
- Việc chọn đúng độ dày không chỉ giúp đảm bảo độ an toàn mà còn tối ưu chi phí thi công.
Bảo quản đúng cách
Tuy có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng nếu bảo quản sai cách, tôn mạ kẽm vẫn có thể bị oxy hóa hoặc hư hỏng. Một số lưu ý trong bảo quản:
- Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nước mưa.
- Không đặt trực tiếp xuống nền đất hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Tránh để tiếp xúc với các loại hóa chất, axit, muối hoặc các kim loại dễ phản ứng gây gỉ sét.
- Khi chưa sử dụng ngay, nên phủ bạt kín để tránh bụi bẩn và hơi ẩm.
Thi công đúng kỹ thuật
Quá trình thi công ảnh hưởng lớn đến độ bền và thẩm mỹ của công trình. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, nên:
- Sử dụng đội ngũ thợ có kinh nghiệm, hiểu rõ đặc tính của tôn mạ kẽm.
- Tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật: cố định bằng vít chuyên dụng, lắp đặt đúng chiều sóng tôn, đảm bảo độ dốc mái hợp lý.
- Hạn chế cắt tôn tại công trình để tránh tạo vụn kim loại gây gỉ cạnh.
- Kiểm tra kỹ lưỡng sau thi công để kịp thời xử lý các điểm dễ thấm dột, cong vênh.
Tôn mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục công trình nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ứng dụng đa dạng. Việc hiểu rõ các loại tôn, cách sử dụng và bảo quản đúng kỹ thuật sẽ giúp gia tăng tuổi thọ vật liệu và đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài cho bất kỳ công trình nào.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thi công hệ thống bếp nhà hàng, nhà xưởng hay các công trình sử dụng tôn mạ kẽm, Cơ Khí Hà Nội chính là đối tác đáng tin cậy. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thi công trọn gói, từ tư vấn thiết kế đến lắp đặt và bàn giao, cam kết chất lượng – tiến độ – chi phí tối ưu.
Liên hệ ngay với Cơ Khí Hà Nội để được hỗ trợ tư vấn và báo giá chi tiết cho công trình của bạn.
Xem thêm:
- Tôn austnam giá bao nhiêu 1m2? Báo giá chi tiết tại Hà Nội
- Bảng giá chi tiết tôn olympic cập nhật mới nhất 2025
- Tôn Hòa Phát giá bao nhiêu 1m2? Bảng giá mới nhất 2025
- Tôn Đông Á giá bao nhiêu 1m2, độ bền thế nào, có tốt không?
- Báo giá tôn Hoa Sen tại Hà Nội mới nhất, giá rẻ 2025