Kích thước tôn cuộn đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng hạng mục công trình. Các dòng tôn cuộn hiện nay được sản xuất với chiều rộng phổ biến khoảng 914mm đến 1.250mm, độ dày từ 0.16mm đến 0.8mm đáp ứng cả nhu cầu gia công tôn mềm lẫn tôn cứng. Một số loại còn có chiều dài cuộn lên tới hàng nghìn mét và trọng lượng tối đa khoảng 10 – 20 tấn mang đến khả năng thi công liên tục, tiết kiệm thời gian. Hiểu rõ tiêu chuẩn kích thước, giá thành cũng như công thức tính chiều dài cuộn tôn giúp đảm bảo công trình đạt độ chính xác, an toàn và tối ưu chi phí.
1. Sơ lược về tôn cuộn
Tôn cuộn là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí, đặt biệt là làm mái tôn, nhờ đặc tính bền bỉ, dễ gia công và có khả năng đáp ứng nhiều quy cách khác nhau.
1.1 Tôn cuộn là gì?
Tôn cuộn là thép cán nguội hoặc hợp kim thép sau khi mạ bảo vệ (như mạ kẽm, mạ màu, inox) sẽ được cuộn thành các cuộn tròn lớn. Thiết kế này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lưu kho mà còn giảm thiểu trầy xước và tối ưu quy trình gia công từ cán sóng đến cắt theo yêu cầu công trình.
1.2 Các loại tôn cuộn phổ biến
Trên thị trường, tôn cuộn được phân thành nhiều dòng khác nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu tạo, độ bền và mục đích sử dụng:
Tôn cuộn mạ kẽm (hay tôn lạnh)
Được sản xuất bằng cách cán nguội thép cuộn rồi phủ một lớp kẽm chống oxy hóa giúp hạn chế gỉ sét hiệu quả khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc mưa nắng thất thường. Loại này thường có độ bền cơ học tốt, dễ cán sóng phù hợp lợp mái, vách ngăn nhà xưởng, kho bãi, công trình ngoài trời.
Tôn cuộn mạ màu
Bề mặt được phủ thêm một hoặc nhiều lớp sơn tĩnh điện cao cấp bên ngoài lớp mạ kẽm, vừa nâng cao khả năng chống ăn mòn, vừa tạo tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc đa dạng. Đây là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng, mái che trang trí, cửa cuốn, khung nhà thép tiền chế, nơi vừa yêu cầu độ bền vừa chú trọng yếu tố đẹp mắt.
Tôn cuộn inox
Sử dụng thép không gỉ làm vật liệu nền mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cực tốt, ít biến dạng khi gặp tác động cơ học hoặc nhiệt độ cao. Loại này được ứng dụng nhiều trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, chế tạo thiết bị công nghiệp, bồn chứa, đường ống và các chi tiết cơ khí đòi hỏi vệ sinh và độ bền lâu dài.
Tôn cuộn cán sóng
Thực chất là các cuộn tôn mạ sau khi được cán thành sóng theo quy chuẩn nhất định như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng… nhằm tăng độ cứng, khả năng chịu lực và thoát nước nhanh. Loại này thích hợp để thi công mái nhà, mái hiên, mái nhà xưởng giảm tiếng ồn khi mưa, tăng tuổi thọ công trình. Ngoài ra, kích thước khổ sóng (ví dụ: tôn 5 sóng khoảng 1.070 mm, tôn 9 sóng khoảng 1.000 mm) giúp người dùng dễ tính toán phù hợp từng hạng mục thi công.
1.3 Ưu điểm của tôn cuộn
Tôn cuộn được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng gia công linh hoạt và giá trị kinh tế cao. Những ưu điểm nổi bật có thể kể đến như:
- Quy cách đa dạng, dễ tùy chỉnh: Tôn cuộn được sản xuất với nhiều chiều rộng, độ dày và trọng lượng khác nhau, dễ dàng cắt, cán sóng hoặc ép theo nhu cầu của từng công trình. Điều này giúp các đơn vị thi công chủ động hơn trong thiết kế, giảm hao hụt vật tư và tối ưu chi phí.
- Khả năng chống gỉ, tuổi thọ cao: Nhờ được mạ kẽm hoặc phủ hợp kim nhôm – kẽm, bề mặt tôn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, giữ được độ bền trong môi trường khắc nghiệt như vùng biển, khu công nghiệp hoặc khí hậu nhiệt đới ẩm.
- Thuận tiện trong vận chuyển, gia công: Hình thức cuộn tròn gọn gàng giúp việc bốc xếp, di chuyển đến công trường hoặc kho chứa trở nên dễ dàng, an toàn hơn so với tôn thành phẩm dạng tấm. Đồng thời, các xưởng cơ khí có thể cắt theo kích thước mong muốn mà không cần tồn kho nhiều loại khổ khác nhau.
- Tính thẩm mỹ cao: Với dòng tôn mạ màu, bề mặt sáng bóng, màu sắc đa dạng, phù hợp cả công trình dân dụng lẫn công trình công nghiệp yêu cầu hình thức đẹp mắt, hài hòa với kiến trúc tổng thể.
1.4 Ứng dụng của tôn cuộn trong cuộc sống
Tôn cuộn ngày nay được ứng dụng vô cùng đa dạng trong đời sống và sản xuất. Trong ngành xây dựng, tôn cuộn sau khi cán sóng được dùng để lợp mái, làm vách ngăn, cửa cuốn cho nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, vừa đảm bảo độ bền vừa tăng tính thẩm mỹ.
Trong lĩnh vực cơ khí và công nghiệp nặng, các cuộn tôn nguyên liệu được gia công thành nhiều chi tiết máy, khung xương công trình, thiết bị điện lạnh, nội ngoại thất, bồn bể chứa hóa chất. Ngoài ra, tôn cuộn inox hoặc mạ kẽm còn xuất hiện trong ngành ô tô, đóng tàu, chế tạo container thậm chí cả các thiết bị gia dụng, nhờ khả năng chịu lực, chống ăn mòn tốt, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ an toàn và tuổi thọ sản phẩm.
2. Kích thước tôn cuộn tiêu chuẩn bao nhiêu?
Tôn cuộn được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công từ dân dụng đến công nghiệp. Nhìn chung, kích thước tôn cuộn phụ thuộc vào loại tôn, độ dày, khổ rộng cũng như yêu cầu cán sóng. Dưới đây là các kích thước tôn cuộn phổ biến hiện nay:
Loại thông số | Quy cách phổ biến | Ghi chú |
Chiều rộng khổ tôn | 914 mm – 1.250 mm | Một số dòng đặc biệt có thể rộng hơn tuỳ nhu cầu |
Độ dày tôn | 0,16 mm – 0,80 mm | Tùy theo loại tôn mềm, cứng, mạ màu hoặc kẽm |
Chiều dài cuộn tối đa | Lên tới 6.000 m | Cắt theo yêu cầu thực tế khi cán thành phẩm |
Trọng lượng cuộn phổ biến | 10 – 20 tấn | Phù hợp vận chuyển và gia công công nghiệp lớn |
Khổ tôn sau cán sóng | Tôn 5 sóng: ~1.070 mmTôn 9 sóng: ~1.000 mm | Các loại sóng khác có kích thước riêng |
3. Báo giá tôn cuộn cập nhật mới nhất
Giá tôn cuộn trên thị trường thường thay đổi theo thời điểm, phụ thuộc vào chất liệu, độ dày, loại mạ và khối lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho một số loại tôn cuộn phổ biến hiện nay:
Loại tôn cuộn | Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) | Ghi chú |
Tôn cuộn mạ kẽm | 0.25 – 0.40 | 914 – 1.250 | 18.000 – 23.000 | Phổ biến cho mái, vách ngăn nhà xưởng |
Tôn cuộn mạ màu | 0.30 – 0.50 | 914 – 1.250 | 22.000 – 28.000 | Đa dạng màu sắc, phù hợp công trình dân dụng |
Tôn cuộn inox 201/304 | 0.30 – 0.80 | 914 – 1.250 | 60.000 – 95.000 | Chống gỉ, ứng dụng công nghiệp đặc thù |
Tôn cuộn đen (cán nóng) | 1.00 – 3.00 | 1.000 – 1.500 | 15.000 – 20.000 | Làm nguyên liệu cho cơ khí, kết cấu thép |
Tôn cuộn cán sóng | 0.25 – 0.45 | Theo loại sóng | Theo yêu cầu | Giá phụ thuộc vào loại sóng và quy cách cắt |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại. Giá thực tế có thể thay đổi tùy khu vực, số lượng, thương hiệu, thời điểm đặt hàng và các yếu tố nguyên liệu đầu vào.
4. Cơ Khí Hà Nội – đơn vị phân phối, thi công tôn cuộn trọn gói toàn quốc
Cơ Khí Hà Nội là một trong những đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp và thi công tôn cuộn trên toàn quốc. Với nhiều năm kinh nghiệm, đơn vị không chỉ đảm bảo nguồn hàng ổn định, chất lượng cao mà còn cung cấp dịch vụ trọn gói giúp các công trình tối ưu thời gian, chi phí và độ bền.
Một số điểm nổi bật của Cơ Khí Hà Nội:
- Nguồn cung phong phú: Cung cấp đa dạng các loại tôn cuộn mạ kẽm, mạ màu, inox, cán sóng đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
- Chất lượng đảm bảo: Toàn bộ sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt.
- Thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao, thi công đúng tiến độ, an toàn, phù hợp mọi quy mô công trình.
- Báo giá minh bạch: Cập nhật giá tôn cuộn theo thời điểm, tư vấn lựa chọn loại tôn tối ưu chi phí, cam kết không phát sinh ngoài hợp đồng.
- Phạm vi hoạt động rộng: Nhận cung cấp và lắp đặt trên toàn quốc, đáp ứng cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Kích thước tôn cuộn đa dạng cả về chiều rộng, độ dày và trọng lượng phù hợp nhiều nhu cầu thi công khác nhau. Việc nắm rõ các thông số tiêu chuẩn cũng như cập nhật giá tôn cuộn mới nhất giúp gia chủ dễ dàng chọn đúng loại vật liệu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Xem thêm:
- Kích thước tôn sóng đúng chuẩn, chi tiết nhất tại Hà Nội
- 50+ mẫu mái tôn sân thượng nhà ống đẹp giá rẻ tại Hà Nội
- Làm mái tôn 1 mái hay 2 mái? Các mẫu mái tôn 1 mái đẹp
- Báo giá thi công mái tôn nhà xe mới nhất tại Hà Nội
- Mái tôn di động là gì? Đơn vị thi công mái tôn di động tại Hà Nội