Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp giữ vai trò bảo vệ phạm vi sản xuất, kiểm soát lối ra vào và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống nhà xưởng. Tùy theo mức độ yêu cầu về an ninh, các khu công nghiệp hiện nay thường sử dụng những loại hàng rào như lưới B40, hàng rào lưới hàn, hàng rào thép mạ kẽm nhúng nóng… với kết cấu chắc chắn và độ bền cao trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

ĐỪNG BỎ LỠ 100+ mẫu hàng rào sắt đẹp, giá rẻ nhất Hà Nội nhé!

1. Phân loại hàng rào khu công nghiệp phổ biến nhất

Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an ninh, độ bền và tính thẩm mỹ trong môi trường công nghiệp, thị trường hiện nay cung cấp đa dạng các mẫu mã hàng rào và dưới đây là 4 loại phổ biến nhất:

1.1. Hàng rào lưới thép hàn

Đây là loại hàng rào đang chiếm lĩnh thị trường nhờ tính thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội và khả năng lắp đặt cực nhanh. Lưới được sản xuất từ các sợi thép kéo nguội cường độ cao, hàn chập tự động bằng công nghệ điện cực nóng chảy.

Dựa vào kiểu dáng thiết kế, hàng rào lưới thép hàn lại được chia thành 3 dòng chính:

  • Hàng rào lưới phẳng: Thiết kế đơn giản, các mắt lưới vuông hoặc chữ nhật đều nhau, tạo cảm giác thông thoáng tối đa.
  • Hàng rào chấn sóng (Lưới dập sóng): Thân lưới được dập sóng chữ V hoặc chữ U. Thiết kế này không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn giúp tăng cứng, giảm độ rung cho tấm lưới khi có lực tác động.
  • Hàng rào gập tam giác 2 đầu: Phần trên và dưới của tấm lưới được bẻ gập hình tam giác để tăng độ vững chãi cho khung, hạn chế tình trạng cong vênh.

Ưu điểm: Độ bền trên 10 năm (nếu mạ kẽm nhúng nóng), chi phí bảo dưỡng thấp, dễ dàng thay thế từng module.

Hàng rào lưới thép hàn

1.2. Hàng rào lưới B40

Hàng rào lưới B40 là lựa chọn truyền thống với chi phí đầu tư thấp nhất. Được đan từ các sợi thép mạ kẽm thành các mắt hình thoi (mắt cáo). Loại này thường được dùng để quây các khu đất rộng, làm hàng rào tạm hoặc bảo vệ các khu vực không yêu cầu an ninh quá nghiêm ngặt.

Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng cuộn tròn để vận chuyển, thi công đơn giản.

Nhược điểm: Tính thẩm mỹ không cao, độ cứng kém hơn lưới thép hàn, dễ bị võng hoặc xô lệch sau thời gian dài sử dụng.

Hàng rào lưới B40

1.3. Hàng rào sắt hộp

Được gia công từ các thanh sắt hộp hoặc thép hộp hàn liên kết với nhau. Đây là mẫu hàng rào mang lại cảm giác kiên cố, vững chắc nhất nên thường được sử dụng cho khu vực cổng chính, văn phòng điều hành hoặc mặt tiền của nhà máy.

Ưu điểm: Cực kỳ chắc chắn, chống cắt phá và leo trèo tốt, có thể thiết kế mẫu mã theo yêu cầu.

Nhược điểm: Trọng lượng nặng, giá thành cao hơn các loại lưới thép và cần sơn lại định kỳ để tránh gỉ sét.

Hàng rào sắt hộp

1.4. Hàng rào tôn

Loại hàng rào này sử dụng các tấm tôn (tôn phẳng hoặc tôn sóng) bắn vào khung sắt. Hàng rào tôn thường được dùng cho các công trình đang xây dựng, kho bãi vật tư hoặc những khu vực sản xuất cần sự kín đáo, tránh bụi bẩn và tầm nhìn từ bên ngoài.

Ưu điểm: Đảm bảo sự riêng tư tuyệt đối, ngăn bụi và tiếng ồn tốt.

Hàng rào tôn

Tổng hợp các mẫu hàng rào khu công nghiệp phổ biến, chắc chắn nhất:

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

Hàng rào khu công nghiệp: Các loại phổ biến và báo giá mới nhất

2. Thông số kỹ thuật & Tiêu chuẩn hàng rào KCN

Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật cốt lõi không chỉ giúp chủ đầu tư tối ưu hóa chi phí vật tư mà còn đảm bảo lựa chọn được hệ thống hàng rào đồng bộ, vững chãi và đạt chuẩn thẩm mỹ cho toàn bộ nhà máy. Dưới đây là bộ tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến nhất hiện nay được áp dụng tại các khu công nghiệp lớn:

Loại hàng rào Vật liệu & Bề mặt Đường kính sợi / Độ dày Kích thước Mắt / Nan Quy cách Cột đỡ (Tiêu chuẩn)
1. Lưới thép hàn – Thép kéo nguội cường độ cao (500MPa)

– Mạ kẽm nhúng nóng / Sơn tĩnh điện

– D4 (4mm)

– D5 (5mm)

– D6 (6mm)

– 50×150 mm

– 50×200 mm

– 50×100 mm

(Hình chữ nhật)

– Cột Trái Đào: 50×70, 70×100 (mm)

– Cột Tròn: D60, D76, D90 (dày 1.4-2.0mm)

– Cột Vuông: 60×60, 50×100 (mm)

2. Lưới B40 – Dây thép mạ kẽm

– Dây bọc nhựa PVC

– 2.7mm

– 3.0mm

– 3.5mm

– 50×50 mm

– 60×60 mm

– 75×75 mm

(Hình thoi/mắt cáo)

– Cột Tròn: D48, D60, D76

– Cột Bê tông: 100×100 mm

3. Hàng rào Sắt hộp – Sắt hộp đen

– Sắt hộp mạ kẽm

– Sơn chống rỉ / Sơn tĩnh điện

– Hộp 20×40 mm

– Hộp 30×60 mm

– Hộp 40×80 mm

(Độ dày: 1.2mm – 1.8mm)

– Khoảng cách nan:

A100 – A150 mm

(Tùy thiết kế)

– Cột Vuông: 50×50, 60×60, 90×90, 100×100 (mm)

– Đổ trụ bê tông ốp gạch

4. Hàng rào Tôn – Tôn lạnh / Tôn kẽm

– Khung sắt V hoặc Hộp

– Độ dày tôn:

0.35mm – 0.50mm

– Tôn sóng vuông

– Tôn sóng tròn

– Cột Tròn: D60, D76

– Khung xương: V40x40, V50x50 hoặc Hộp 40×40

Ghi chú kỹ thuật:

  • Chiều cao khổ lưới thông dụng: 1.5m, 1.8m, 2.0m, 2.2m, 2.4m.
  • Chiều dài tấm lưới hàn (max): 4.0m (nhưng tối ưu vận chuyển và lắp đặt là 2.5m – 3.0m).
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Theo tiêu chuẩn ASTM A123 (lớp kẽm dày 60-80 µm).

3. Bảng báo giá thi công hàng rào khu công nghiệp

Chi phí làm hàng rào khu công nghiệp thường không cố định mà phụ thuộc vào giá sắt thép tại thời điểm nhập vật tư. Dưới đây là bảng giá tham khảo thị trường mới nhất để quý khách hàng lên dự toán ngân sách:

3.1. Bảng giá cung cấp vật tư tấm lưới hàng rào

(Đơn giá tính theo m2, chưa bao gồm phụ kiện cột và VAT)

STT Loại sản phẩm Quy cách (Đường kính / Mắt lưới) Đơn giá tham khảo (VNĐ/m2)
1 Lưới thép hàn D4 (Mạ kẽm) Sợi 4mm / Mắt 50x150mm 220.000 – 260.000
2 Lưới thép hàn D5 (Mạ kẽm) Sợi 5mm / Mắt 50x150mm 280.000 – 320.000
3 Lưới thép hàn D5 (Sơn tĩnh điện) Sợi 5mm / Mắt 50x200mm 310.000 – 350.000
4 Lưới thép hàn D6 (Cao cấp) Sợi 6mm / Mắt 50x100mm 380.000 – 450.000
5 Lưới B40 bọc nhựa Khổ 1.8m, sợi 3mm 75.000 – 95.000

3.2. Bảng giá thi công & Lắp đặt trọn gói

(Bao gồm: Vật tư lưới + Cột + Phụ kiện + Nhân công lắp đặt)

Hạng mục thi công Mô tả kỹ thuật sơ bộ Đơn giá trọn gói (VNĐ/m2)
Hàng rào lưới thép hàn D4 Cột D48/D60, lưới mạ kẽm điện phân 450.000 – 550.000
Hàng rào lưới thép hàn D5 Cột D76/D90 hoặc Cột trái đào, mạ kẽm nhúng nóng 580.000 – 720.000
Hàng rào sắt hộp đơn giản Sắt hộp 30×60, sơn chống rỉ 2 lớp 750.000 – 950.000
Hàng rào sắt hộp kiên cố Sắt hộp 40×80, sơn tĩnh điện, thiết kế dày 950.000 – 1.250.000
Nhân công lắp đặt (Chỉ công) Khách hàng cấp vật tư, thợ đến lắp 120.000 – 300.000

Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình và thuế VAT 10%. Để nhận được báo giá chính xác nhất mời quý độc giả liên hệ trực tiếp tới Hotline của Cơ Khí Hà Nội.

4. Cơ Khí Hà Nội – Địa chỉ thi công hàng rào khu công nghiệp uy tín

Giữa hàng trăm đơn vị cơ khí trên thị trường, Cơ Khí Hà Nội tự hào là đối tác tin cậy của nhiều tổng thầu xây dựng và chủ đầu tư tại các KCN lớn như VSIP, Thăng Long, Yên Phong, Đồng Văn…

Đơn vị trực tiếp nhận công trình và thi công trọn gói không qua trung gian thương mại. Chính vì vậy, khi lựa chọn Cơ Khí Hà Nội, quý khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi lớn:

  • Giá gốc tại xưởng: Chi phí luôn cạnh tranh hơn thị trường từ 10% – 15%.
  • Tiến độ “thần tốc”: Cam kết đáp ứng đúng tiến độ theo hợp đồng hoặc đẩy nhanh hơn cho các dự án gấp.
  • Chất lượng đạt chuẩn quốc tế: Sản phẩm được mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, độ bền lớp phủ lên đến 10 năm, có đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng (CQ).
  • Hỗ trợ toàn diện: Miễn phí tư vấn, khảo sát thực tế và lên bản vẽ thiết kế 2D/3D cho khách hàng duyệt mẫu.

Với quy trình làm việc minh bạch từ khâu Khảo sát – Báo giá đến Sản xuất – Thi công – Nghiệm thu, chúng tôi đã thực hiện thành công hàng trăm dự án chất lượng với mức giá phải chăng nhất thị trường.

Các mẫu hàng rào khu công nghiệp ngày càng đa dạng, từ lưới thép hàn, lưới B40 đến sắt hộp và tôn che chắn, đáp ứng trọn vẹn các yêu cầu về an ninh, độ bền và tính thẩm mỹ cho từng mô hình nhà máy. Khi lựa chọn đúng vật liệu, đúng thông số kỹ thuật và đơn vị thi công uy tín, công trình không chỉ đạt chuẩn bảo vệ mà còn đảm bảo tuổi thọ lâu dài, tối ưu chi phí đầu tư. Sự đồng bộ trong thiết kế và thi công sẽ giúp khu công nghiệp vận hành an toàn, chuyên nghiệp và bền vững theo thời gian.

Bài viết đọc nhiều: