Độ dày tôn bao nhiêu không chỉ quyết định khả năng chống nóng, chống ồn mà còn ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ mái nhà. Các loại tôn phổ biến như tôn 0.35mm, 0.4mm hay 0.45mm được ứng dụng rộng rãi nhờ sự cân bằng giữa chi phí và hiệu quả sử dụng, đáp ứng tốt nhu cầu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
1. Độ dày tôn bao nhiêu là phổ biến?
Độ dày tôn lợp mái thường nằm trong khoảng 0.25mm đến 0.6mm tùy loại tôn và mục đích sử dụng. Với những công trình nhỏ, tôn mỏng từ 0.18mm đến 0.30mm thường được lựa chọn để tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, tôn tiêu chuẩn dày từ 0.40mm đến 0.50mm lại phổ biến ở mái tôn nhà ở, nhà xưởng dân dụng nhờ khả năng cân bằng giữa độ bền và trọng lượng. Các công trình quy mô lớn yêu cầu kết cấu vững chắc thường ưu tiên tôn dày hơn từ 0.60mm đến 1.0mm.
Một số kích thước độ dày tôn phổ biến có thể kể đến như:
- Tôn mạ kẽm: 0.32mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm
- Tôn lạnh: 0.28mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm
- Tôn xốp: 0.3mm – 0.6mm
- Tôn cán sóng: 0.2mm – 0.6mm
2. Cách tính độ dày tôn chính xác
Sau khi nắm rõ độ dày tôn bao nhiêu phổ biến thì cách tính chính xác là yếu tố tiếp theo được quan tâm. Độ dày tôn được đo bằng milimet (mm) hoặc gauge (GA) trong đó 1 gauge tương đương một mức độ dày tiêu chuẩn cụ thể. Khi lựa chọn, người mua thường dựa vào thông số mm in trực tiếp trên sản phẩm hoặc trong bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Để xác định chính xác độ dày, có thể sử dụng thước cặp điện tử hoặc cơ khí để đo tại phần thân tôn, tránh đo ở khu vực mép gấp hoặc phủ lớp sơn, vì lớp bảo vệ này có thể làm sai lệch kết quả. Ngoài ra, nếu không có dụng cụ đo, người mua có thể dựa vào bảng quy đổi độ dày từ gauge sang mm để đối chiếu ví dụ tôn 30GA thường dày khoảng 0.3mm, còn 26GA khoảng 0.45mm.
Việc tính đúng độ dày không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tránh tình trạng mua phải tôn kém tiêu chuẩn hoặc không đúng với nhu cầu thực tế.
3. Hướng dẫn chọn độ dày tôn phù hợp với công trình
Lựa chọn độ dày tôn bao nhiêu không chỉ phụ thuộc vào loại tôn mà còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như diện tích mái, điều kiện khí hậu và mục đích sử dụng.
Với những công trình nhỏ, diện tích mái không quá lớn như mái che, nhà tạm hoặc các hạng mục trang trí, tôn mỏng từ 0.18mm đến 0.30mm vừa tiết kiệm chi phí vừa đáp ứng nhu cầu cơ bản. Ngược lại, mái nhà dân dụng, nhà xưởng quy mô vừa với kết cấu ổn định thường sử dụng tôn tiêu chuẩn 0.40mm – 0.50mm giúp đảm bảo khả năng chống chịu gió bão, hạn chế móp méo và giảm tiếng ồn khi mưa.
Ở những khu vực khí hậu khắc nghiệt, mưa nhiều, gió mạnh hoặc nhiệt độ chênh lệch lớn, tôn dày từ 0.60mm đến 1.0mm sẽ giúp mái bền chắc, ít bị ăn mòn và giảm thiểu hư hỏng trong thời gian dài. Ngoài ra, nếu tôn được dùng làm vách ngăn hoặc trần nhà, độ dày thường nhỏ hơn so với tôn làm mái nhưng vẫn cần đảm bảo đủ khả năng cách nhiệt và chịu lực theo yêu cầu công trình.
4. Lưu ý khi lựa chọn độ dày tôn
Việc chọn đúng độ dày tôn bao nhiêu không chỉ ảnh hưởng đến độ bền của công trình mà còn quyết định đến chi phí và khả năng chống chịu thời tiết. Khi đưa ra quyết định, cần cân nhắc những yếu tố quan trọng sau:
- Mục đích sử dụng: Tôn làm mái nhà ở hoặc công trình lâu dài nên chọn độ dày từ 0.40mm trở lên để đảm bảo độ bền. Với các hạng mục như vách ngăn, trần nhà, có thể dùng tôn mỏng hơn nhằm tiết kiệm chi phí.
- Điều kiện khí hậu: Ở khu vực thường xuyên mưa bão, gió lớn hoặc nắng nóng gay gắt, nên chọn tôn dày và có lớp mạ chống gỉ để tăng tuổi thọ. Ngược lại, vùng khí hậu ôn hòa có thể chọn tôn mỏng hơn.
- Diện tích và kết cấu mái: Mái có diện tích lớn hoặc kết cấu phức tạp cần tôn dày để chịu lực tốt hơn. Mái nhỏ, đơn giản có thể dùng tôn mỏng nhưng vẫn phải đảm bảo tiêu chuẩn an toàn.
- Chất lượng sản phẩm: Ưu tiên tôn có lớp mạ đồng đều, bề mặt phẳng mịn, thông số kỹ thuật rõ ràng. Tránh mua tôn không rõ nguồn gốc để hạn chế rủi ro hư hỏng sớm.
5. Địa chỉ thi công mái tôn trọn gói uy tín tại Hà Nội
Tại Hà Nội, Cơ Khí Hà Nội là một trong những đơn vị thi công mái tôn trọn gói được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ kinh nghiệm dày dặn và quy trình làm việc chuyên nghiệp. Đơn vị đã thực hiện nhiều công trình từ nhà ở, nhà xưởng cho tới các công trình dân dụng và công nghiệp, luôn đảm bảo đúng kỹ thuật và thẩm mỹ.
- Đội ngũ thi công tay nghề cao: Thợ lắp đặt được đào tạo bài bản, nắm vững các kỹ thuật với từng loại mái tôn giúp công trình bền vững và đẹp mắt.
- Vật liệu chính hãng, chuẩn độ dày: Cam kết cung cấp tôn từ các thương hiệu uy tín, độ dày đúng tiêu chuẩn phù hợp với điều kiện khí hậu và kết cấu mái.
- Báo giá rõ ràng, cạnh tranh: Khách hàng được tư vấn loại tôn tối ưu theo nhu cầu và ngân sách kèm bảng báo giá chi tiết trước khi thi công.
- Bảo hành lâu dài: Hỗ trợ kỹ thuật sau thi công, bảo hành theo cam kết giúp khách hàng yên tâm sử dụng.
- Dịch vụ trọn gói: Từ khâu khảo sát, thiết kế, cung cấp vật liệu cho đến thi công và dọn dẹp sau khi hoàn thành.
Độ dày tôn bao nhiêu là yếu tố then chốt quyết định độ bền, khả năng chống chịu và tính thẩm mỹ của mái nhà. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ giúp công trình vững chắc trước tác động của thời tiết mà còn tối ưu chi phí đầu tư. Tại Hà Nội, Cơ Khí Hà Nội là đơn vị uy tín, cung cấp giải pháp thi công mái tôn trọn gói, đảm bảo đúng kỹ thuật, vật liệu chất lượng và dịch vụ tận tâm. Lựa chọn đúng độ dày tôn và nhà thầu chuyên nghiệp sẽ giúp công trình bền đẹp theo thời gian.
Xem thêm:
- 55+ mẫu nhà 2 tầng mái tôn đẹp, sang trọng và tiết kiệm
- 100+ thiết kế nhà 2 mái tôn đẹp, sang trọng và hợp phong thủy
- 100+ mẫu nhà cấp 4 mái tôn 5×20 đẹp, tiết kiệm chi phí
- 100+ mẫu nhà cấp 4 mái tôn lệch hiện đại, sang trọng tại Hà Nội
- 100+ mẫu nhà cấp 4 mái tôn 60m2 siêu đẹp, giá rẻ tại Hà Nội