Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

Kích thước tôn giả ngói là thông tin quan trọng giúp thi công mái chuẩn xác, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình. Hiện nay, các mẫu tôn giả ngói trên thị trường thường có khổ rộng hữu dụng khoảng 900mm – 1.100mm, chiều dài linh hoạt cắt theo thiết kế, độ dày dao động 0.20mm – 0.50mm với loại thông thường hoặc khoảng 55mm đối với tôn có lớp PU cách nhiệt. Sự đa dạng về kích thước, sóng tôn và thương hiệu như Hoa Sen, Đông Á, Olympic giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng loại mái, từ nhà phố, biệt thự đến các công trình văn hóa, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ như mái ngói truyền thống, vừa tối ưu chi phí và thời gian lắp đặt.

1. Sơ lược về tôn giả ngói

Tôn giả ngói là giải pháp lợp mái kết hợp giữa vẻ đẹp của ngói truyền thống và ưu điểm của vật liệu thép hiện đại đem đến lựa chọn tối ưu cho người dùng từ tính thẩm mỹ đến công năng.

1.1 Tôn giả ngói là gì?

Tôn giả ngói là tôn tấm hoặc tôn cuộn được tạo hình thành các sóng, mô phỏng dáng ngói cổ điển sau đó phủ lớp mạ và sơn bảo vệ. Vật liệu nền thường là thép cán nguội được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm, sau cùng sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mòn và đa dạng màu sắc. So với ngói đất nung, tôn giả ngói nhẹ hơn, dễ thi công và ít gây tải cho kết cấu mái.

Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

1.2 Các loại tôn giả ngói

Tôn giả ngói trên thị trường rất đa dạng, đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau:

  • Tôn giả ngói mạ màu: Sử dụng thép nền mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm – kẽm, phủ sơn màu bền, nhiều gam màu hiện đại. Loại này được ưa chuộng trong nhà ở dân dụng, biệt thự, công trình cần mái đẹp và bền màu theo thời gian.
  • Tôn giả ngói mạ kẽm / tôn lạnh: Có khả năng chống han gỉ, thích hợp cho khu vực có khí hậu khắc nghiệt hoặc công trình ngoài trời lâu dài.
  • Tôn giả ngói có lớp PU cách nhiệt: Bổ sung thêm lớp PU chống nóng, cách âm, tổng độ dày có thể đạt khoảng 55 mm phù hợp công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt tốt.
  • Tôn giả ngói nhựa: Được sản xuất từ nhựa PVC hoặc composite có trọng lượng rất nhẹ, bền màu, chống ăn mòn và không bị gỉ sét. Loại tôn này cách nhiệt tốt, giảm ồn khi mưa phù hợp các công trình dân dụng, nhà xưởng gần biển hoặc khu vực có môi trường dễ bị ăn mòn kim loại.

1.3 Ứng dụng của tôn giả ngói

Tôn giả ngói sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn, bền màu theo thời gian đồng thời vẫn giữ được vẻ đẹp sang trọng như ngói truyền thống. Nhờ những đặc tính này, vật liệu ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều loại công trình hiện đại lẫn kiến trúc cổ điển.

  • Nhà ở dân dụng, biệt thự: Lợp mái cho các căn hộ, biệt thự, nhà phố có yêu cầu cao về thẩm mỹ vừa giảm tải trọng kết cấu vừa tạo vẻ đẹp đồng bộ như mái ngói thật.
  • Công trình tâm linh, nhà thờ, đình chùa: Thay thế ngói nung trong các hạng mục mái công trình cổ truyền, vừa giữ nét kiến trúc đặc trưng, vừa giảm chi phí và rút ngắn thời gian thi công.
  • Khu nghỉ dưỡng, resort, homestay: Dùng cho các công trình cần không gian gần gũi thiên nhiên, đảm bảo tính bền vững giảm nhiệt tốt tạo cảm giác thoải mái cho du khách.
  • Công trình công cộng: Trường học, bệnh viện, nhà văn hóa, khu vui chơi có thể sử dụng để vừa tiết kiệm ngân sách vừa bảo đảm độ bền và tính thẩm mỹ.

 Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

2. Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn hiện nay

Tôn giả ngói có nhiều loại với các quy cách khác nhau, nhưng nhìn chung đều tuân theo những thông số cơ bản về khổ rộng, độ dày và đặc trưng sóng để đảm bảo phù hợp thi công các loại mái phổ biến.

2.1 Kích thước tôn giả ngói Hoa Sen

  • Khổ tôn (toàn bộ): khoảng 1.200 mm trong khi khổ hữu dụng sau khi lợp thường là 1.000 mm 
  • Độ dày tiêu chuẩn: từ 2.0 mm đến 5.0 mm 
  • Chiều cao sóng: khoảng 30 mm
  • Khoảng cách giữa hai sóng: ~160 mm

Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

2.2 Kích thước tôn giả ngói Đông Á

  • Khổ tôn toàn bộ: khoảng 1.050 – 1.070 mm
  • Khổ hữu dụng khoảng 1.000 mm 
  • Độ dày phổ biến: từ 0.30 mm đến 0.50 mm (tương đương khoảng 3 dem đến 5 dem) 
  • Chiều cao sóng: ~30 mm
  • Khoảng cách sóng: khoảng 160 mm

2.3 Kích thước tôn giả ngói Olympic

  • Khổ hữu dụng thực tế: khoảng 1.000 mm 
  • Độ dày bề mặt: từ 0.35 mm đến 0.50 mm 
  • Chiều cao sóng: khoảng 40 mm
  • Bước sóng: ~270 mm 
  • Các phiên bản tôn cách nhiệt (có lớp PU) thêm cấu tạo cách nhiệt, có độ dày tổng thể từ 22 mm đến 55 mm

Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

2.4 Kích thước tôn giả ngói theo các sóng

Dưới đây là thông số tiêu chuẩn theo từng loại sóng phổ biến thường là dạng tôn sóng vuông/ tròn phù hợp nhiều bố trí mái:

Loại sóng Chiều cao sóng (mm) Khổ rộng (mm) Khoảng cách sóng (mm) Độ dày (mm)
5 sóng ~32 ~1.070 ~250 0.8 – 3.0
6 sóng ~25 ~1.065 ~200 0.8 – …
7 sóng ~50 ~1.000 ~166 ≥ 0.8
9 sóng ~21 ~1.000 ~125 ≥ 0.8
11 sóng ~18.5 ~1.070 ~100 ≥ 0.8
13 sóng ~20 ~1.200 (thô)~1.070 (thành phẩm) ~90 ≥ 0.8

Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

3. Báo giá các loại tôn giả ngói trên thị trường

Giá tôn giả ngói hiện dao động khá rộng tùy vào thương hiệu, độ dày, có lớp cách nhiệt hay không. Việc nắm rõ mức giá theo từng thương hiệu giúp bạn dễ dàng chọn loại phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.

  • Tôn giả ngói Hoa Sen: Đơn giá phổ biến từ 86.000 – 115.000 VNĐ/m với các độ dày từ 3.0 dem đến 5.0 dem (tương đương  trọng lượng từ ~2.5 kg/m đến ~4.4 kg/m)
  • Tôn giả ngói Đông Á: Giá hiện dao động khoảng 71.000 – 108.000 VNĐ/m với các quy cách tương tự Hoa Sen, chịu được thời tiết khắc nghiệt và có mức chiết khấu tốt khi mua số lượng lớn.
  • Tôn giả ngói Phương Nam: Đây là loại có giá mềm nhất thường giao động từ 49.000 – 74.000 VNĐ/m phù hợp với công trình tiết kiệm chi phí.
  • Tôn giả ngói Olympic (cách nhiệt): Các mẫu tích hợp lớp cách nhiệt có giá cao hơn, dao động từ khoảng 267.000 – 302.000 VNĐ/m, chất lượng cao, mẫu mã đẹp và khả năng chống ồn tốt.

Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, đại lý hoặc chiến lược khuyến mãi. Khi đã chọn được thương hiệu và mẫu phù hợp, bạn nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác, bao gồm cả chi phí vận chuyển và thi công nếu cần.

Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

4. Đơn vị thi công tôn giả ngói uy tín Hà Nội

Cơ Khí Hà Nội được biết đến là một trong những đơn vị thi công tôn giả ngói uy tín tại Hà Nội, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Với đội ngũ thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm và am hiểu kỹ thuật lợp mái hiện đại, đơn vị mang đến quy trình thi công bài bản, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống dột tốt cho từng công trình. Mỗi hạng mục đều được khảo sát kỹ lưỡng, tư vấn loại tôn phù hợp trước khi triển khai giúp khách hàng có được giải pháp tối ưu cả về chất lượng lẫn chi phí.

Không chỉ chuyên về nhà ở dân dụng, Cơ Khí Hà Nội còn nhận thi công đa dạng loại công trình khác như biệt thự, nhà phố, khu nghỉ dưỡng, công trình văn hóa hay nhà xưởng, kho bãi. Sự linh hoạt trong từng dự án, kết hợp với cam kết đúng tiến độ và tiêu chuẩn kỹ thuật cao, đã giúp đơn vị trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình cần lợp mái tôn giả ngói tại thủ đô và các khu vực lân cận.

Kích thước tôn giả ngói tiêu chuẩn cập nhật mới nhất 2025

Tôn giả ngói hiện là vật liệu lợp mái được ưa chuộng nhờ kết hợp được vẻ đẹp truyền thống của mái ngói với độ bền, trọng lượng nhẹ và tính kinh tế cao. Qua các phần trên, có thể thấy rõ đặc điểm, kích thước tiêu chuẩn, báo giá cũng như gợi ý đơn vị thi công uy tín tại Hà Nội, giúp người đọc dễ dàng hình dung và lựa chọn loại tôn phù hợp cho công trình của mình.

Xem thêm: