Kích thước tôn lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng che phủ và tính thẩm mỹ của mái lợp. Trên thị trường hiện nay, các sản phẩm tôn lạnh thường có khổ thành phẩm khoảng 0.9 – 1.08 mét, khổ hữu dụng 0.85 – 1 mét, chiều dài phổ biến từ 2 – 3 mét hoặc có thể cắt theo yêu cầu từng công trình. Độ dày dao động từ 0.16mm đến 0.5mm, một số loại cao cấp hơn được sản xuất với độ dày lớn hơn nhằm đáp ứng nhu cầu chịu lực và tuổi thọ cao. Sự đa dạng này giúp chủ đầu tư, nhà thầu dễ dàng lựa chọn kích thước phù hợp cho từng hạng mục, tối ưu cả về công năng lẫn chi phí.
1. Sơ lược về tôn lạnh
Tôn lạnh là lựa chọn phổ biến cho mái lợp và công trình dân dụng nhờ khả năng chống nóng, chống gỉ sét và độ bền lâu dài.
1.1 Khái niệm tôn lạnh
Tôn lạnh là loại thép cán mỏng, bề mặt được mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ lớp bảo vệ đặc biệt giúp phản xạ nhiệt và chống ăn mòn hiệu quả. Sản phẩm này nhẹ, dễ lắp đặt và phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà dân dụng, mái che đến nhà xưởng công nghiệp.
1.2 Khổ tôn lạnh tiêu chuẩn hiện nay
Các dòng tôn lạnh phổ biến hiện nay có khổ thành phẩm khoảng 0.9 – 1.08 m, trong khi khổ hữu dụng thực tế dao động từ 0.85 – 1 m. Chiều dài tấm thường là 2 m, 2.4 m, 3 m hoặc có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng. Độ dày tôn lạnh thông dụng nằm trong khoảng 0.16 mm – 0.5 mm, một số loại cao cấp có thể dày hơn để đáp ứng nhu cầu chịu lực hoặc tuổi thọ công trình lâu dài.
2. Điểm danh các kích thước tôn lạnh lợp mái cụ thể
Các loại tôn lạnh trên thị trường hiện nay được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp đa dạng công trình từ nhà dân dụng, mái che đến nhà xưởng.
2.1 Kích thước tôn lạnh Hoa Sen
Tôn lạnh Hoa Sen có khổ thành phẩm khoảng 1.07 m, khổ hữu dụng khoảng 1 m đáp ứng nhu cầu lợp mái dân dụng và công trình thương mại. Độ dày phổ biến từ 0.16 mm đến 0.8 mm, chiều dài tiêu chuẩn thường là 2 m, 2.4 m, 3 m đồng thời có thể cắt theo yêu cầu để phù hợp từng công trình.
2.2 Kích thước tôn lạnh Hòa Phát
Tôn lạnh Hòa Phát cũng cung cấp các kích thước tương tự với khổ thành phẩm 0.9 – 1.08 m và khổ hữu dụng 0.85 – 1 m. Độ dày tấm dao động từ 0.16 mm đến 0.5 mm, chiều dài có thể là 2 m, 2.4 m hoặc 3 m mang lại sự linh hoạt trong thi công và phù hợp nhiều loại công trình.
2.3 Kích thước tôn lạnh 5 sóng
Loại tôn này thường được sản xuất với khổ rộng khoảng 1.07 m. Chiều dài tiêu chuẩn từ 2 m đến 3 m. Độ dày tôn phổ biến từ 0.8 mm đến 3 mm giúp tăng khả năng chịu lực và độ bền cho mái lợp có yêu cầu thoát nước nhanh và tải trọng cao.
2.4 Kích thước tôn lạnh 6 sóng
Loại tôn 6 sóng có khổ rộng khoảng 1.065 m, chiều dài từ 2 m đến 3 m với độ dày từ 0.8 mm đến 3 mm. Số lượng sóng vừa phải giúp mái lợp cân bằng giữa khả năng chịu lực và thoát nước hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ.
2.5 Kích thước tôn lạnh 7 sóng
Tôn 7 sóng có khổ rộng khoảng 1 m, chiều dài phổ biến là 2 m, 2.4 m, 3 m và độ dày từ 0.8 mm đến 3 mm. Loại tôn này thích hợp cho mái nhà dân dụng hoặc nhà xưởng nhỏ, kết hợp giữa khả năng chịu lực tốt và vẻ đẹp thẩm mỹ.
2.6 Kích thước tôn lạnh 9 sóng
Tôn 9 sóng có khổ rộng 1 m, chiều cao sóng khoảng 21 mm, chiều dài tiêu chuẩn từ 2 m đến 3 m, độ dày từ 0.8 mm đến 3 mm. Đây là lựa chọn phổ biến cho mái nhà dân dụng vừa đảm bảo bền đẹp vừa giúp thoát nước nhanh chóng.
2.7 Kích thước tôn lạnh 11 sóng
Tôn 11 sóng có khổ rộng 1.07 m, khổ hữu dụng khoảng 1 m, chiều dài từ 2 m đến 3 m, độ dày từ 0.8 mm đến 3 mm. Số lượng sóng nhiều hơn giúp bề mặt mái phẳng, tăng tính thẩm mỹ và độ ổn định cho công trình.
2.8 Kích thước tôn lạnh 13 sóng
Tôn 13 sóng có khổ rộng 1.2 m, chiều dài phổ biến từ 2 m đến 3 m, độ dày từ 0.8 mm đến 3 mm. Thiết kế nhiều sóng nhỏ tạo vẻ mềm mại cho mái, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chịu lực và thoát nước hiệu quả.
3. Cơ Khí Hà Nội – đơn vị thi công tôn lạnh uy tín toàn quốc
Cơ Khí Hà Nội là một trong những đơn vị được nhiều khách hàng tin tưởng khi lựa chọn thi công và cung cấp tôn lạnh trên toàn quốc. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành cơ khí và vật liệu xây dựng, đơn vị này mang đến giải pháp mái lợp bền bỉ, thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí.
Cơ Khí Hà Nội cung cấp đa dạng các loại tôn lạnh như tôn 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng cùng các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Hòa Phát. Sản phẩm có khổ rộng từ 0.85 m đến 1.2 m, chiều dài tiêu chuẩn từ 2 m đến 3 m, độ dày từ 0.16 mm đến 3 m đáp ứng nhu cầu từ mái nhà dân dụng đến các công trình công nghiệp.
Đơn vị sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, sẵn sàng tư vấn lựa chọn loại tôn, khổ, độ dày và chiều dài phù hợp với từng hạng mục công trình, đảm bảo mái lợp đạt chất lượng cao, bền vững và an toàn. Quy trình thi công tại Cơ Khí Hà Nội được thực hiện chuẩn xác, hạn chế tối đa hao hụt vật liệu, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và tiến độ đề ra.
Nhờ sự kết hợp giữa sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và kinh nghiệm thi công, Cơ Khí Hà Nội đã khẳng định vị thế là địa chỉ uy tín để cung cấp và thi công tôn lạnh trên toàn quốc.
Kích thước tôn lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và thi công mái lợp giúp công trình bền bỉ, thoát nước hiệu quả và thẩm mỹ. Việc lựa chọn đúng loại tôn, khổ rộng, chiều dài và độ dày phù hợp không chỉ tối ưu chi phí mà còn nâng cao tuổi thọ, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Xem thêm:
- Kích thước tôn cuộn tiêu chuẩn được cập nhật mới nhất hiện nay
- Kích thước tôn sóng đúng chuẩn, chi tiết nhất tại Hà Nội
- 50+ mẫu mái tôn sân thượng nhà ống đẹp giá rẻ tại Hà Nội
- Làm mái tôn 1 mái hay 2 mái? Các mẫu mái tôn 1 mái đẹp
- Báo giá thi công mái tôn nhà xe mới nhất tại Hà Nội