Kích thước tôn sóng đúng chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng thi công chính xác cho công trình. Hiện nay, các loại tôn phổ biến như tôn sóng Hoa Sen, tôn sóng ngói, tôn sóng tròn, tôn sóng cách nhiệt hay tôn phẳng đều được sản xuất theo khổ rộng thông dụng khoảng 1000mm, 1070mm, 1200mm, chiều dài linh hoạt từ 2m đến 12m tùy nhu cầu lợp mái. Độ dày thường dao động từ 0.18mm đến 0.60mm phù hợp với từng mục đích và loại sóng giúp hạn chế hao hụt vật liệu, tối ưu chi phí và kéo dài tuổi thọ mái lợp.
1. Khái niệm tôn sóng là gì?
Tôn sóng là loại vật liệu lợp mái tôn được sản xuất từ thép cán mỏng tạo hình gợn sóng nhằm tăng độ cứng, khả năng chịu lực và chống thấm nước cho công trình. So với tôn phẳng, thiết kế dạng sóng giúp bề mặt tôn phân tán lực tác động, hạn chế võng đồng thời tạo các rãnh thoát nước tự nhiên, giảm nguy cơ đọng nước gây gỉ sét.
Tôn sóng hiện nay được ứng dụng rộng rãi từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng, kho bãi đến các công trình thương mại nhờ trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, nhiều mẫu mã đa dạng như tôn sóng tròn, sóng vuông, sóng ngói, sóng cách nhiệt hay các dòng cao cấp như tôn Hoa Sen. Với các kích thước tiêu chuẩn linh hoạt về khổ rộng, chiều dài và độ dày, tôn sóng đáp ứng được hầu hết yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và tối ưu chi phí cho từng loại công trình.
2. Kích thước tôn sóng phổ biến nhất hiện nay
Kích thước của tôn sóng hiện nay vô cùng đa dạng, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của người dùng mà vẫn đảm bảo độ bền tối thiểu cũng như tính thẩm mỹ hiện đại.
2.1 Kích thước tôn sóng Hoa Sen
Các sản phẩm tôn của Hoa Sen thường có khổ rộng chuẩn khoảng 1.070 mm đáp ứng đa dạng thiết kế mái. Độ dày dao động trong khoảng 0.35 – 0.55 mm vừa đủ độ cứng, vừa đảm bảo trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt trên nhiều loại công trình khác nhau.
2.2 Kích thước tôn sóng tính theo số lượng sóng
Số lượng sóng trên một tấm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, thoát nước và thẩm mỹ mái lợp. Một số mẫu phổ biến gồm:
- Tôn 5 sóng: khổ rộng khoảng 1.070 mm, khoảng cách giữa hai sóng gần nhau khoảng 250 mm, chiều cao sóng khoảng 32 mm, độ dày có thể từ 0.8 – 3 mm thích hợp cho mái có độ dốc lớn, yêu cầu thoát nước nhanh.
- Tôn 6 sóng: khổ khoảng 1.065 mm, khoảng cách giữa các sóng khoảng 200 mm, chiều cao sóng khoảng 24 mm sử dụng nhiều trong nhà xưởng, mái kho cần bền chắc.
- Tôn 9 sóng: bề rộng 1.000 mm, khoảng cách sóng khoảng 125 mm, chiều cao sóng khoảng 21 mm, độ dày phổ biến từ 0.8 – 3 mm ứng dụng rộng rãi trong nhà ở dân dụng.
- Tôn 11 sóng: khổ khoảng 1.070 mm, khoảng cách sóng khoảng 100 mm, chiều cao sóng khoảng 18.5 mm, độ dày tương tự 0.8 – 3 mm tạo mái lợp có bề mặt phẳng, thẩm mỹ hơn.
2.3 Kích thước tôn sóng vuông
Tôn sóng vuông thường áp dụng các thông số kích thước tương tự nhóm 5, 6, 9, 11 sóng nêu trên nhưng tạo hình góc vuông ở đỉnh và chân sóng. Nhờ đó, mái có vẻ khỏe khoắn, hiện đại và dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau, đặc biệt phù hợp với nhà công nghiệp và kho bãi.
2.4 Kích thước tôn sóng tròn
Tôn sóng tròn được cán từ tấm thép mạ có khổ gốc khoảng 1.200 mm, sau khi cán tạo hình sóng, khổ thực tế còn khoảng 1.000 mm. Chiều cao sóng dao động khoảng 22 – 23 mm, khoảng cách giữa hai sóng khoảng 122 – 127 mm. Độ dày của loại này phổ biến từ 0.35 – 0.50 mm nhẹ, dễ thi công và tạo độ mềm mại cho mái lợp.
2.5 Kích thước tôn sóng giả ngói
Tôn giả ngói mô phỏng ngói truyền thống nhưng trọng lượng nhẹ hơn nhiều phù hợp cho các biệt thự hoặc nhà cấp bốn phong cách cổ điển. Loại này có khổ rộng khoảng 1.050 mm, chiều cao sóng tầm 30 mm, khoảng cách giữa các đỉnh sóng khoảng 160 mm. Độ dày có nhiều mức như 2.0 mm, 2.5 mm và 3.3 mm để người dùng chọn theo yêu cầu chịu lực và thẩm mỹ.
2.6 Kích thước tôn sóng cách nhiệt
Đối với các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tôn xốp ba lớp là lựa chọn hợp lý. Dòng tôn này thường có khổ rộng khoảng 1.070 mm, khi thi công thực tế phần sử dụng hiệu quả chỉ còn khoảng 950 mm do phải chồng mép. Tấm tôn có thể được cắt dài tối đa khoảng 15 m, lớp tôn mặt trên có độ dày phổ biến từ 0.45 – 0.50 mm giúp mái vừa nhẹ vừa chắc chắn.
2.7 Kích thước khổ tôn phẳng
Tôn cuộn dạng phẳng được cung cấp dưới dạng cuộn thép mạ, dễ gia công theo yêu cầu. Thông thường, khổ rộng dao động từ 914 – 1.250 mm, độ dày khoảng 0.16 – 0.80 mm. Tùy nhà sản xuất, mỗi cuộn có thể nặng tới 10 tấn phù hợp cho các đơn vị thi công cần khối lượng lớn để cắt, cán sóng hoặc gia công theo thiết kế riêng.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước tôn sóng
Kích thước của tôn sóng không cố định mà thay đổi dựa trên nhu cầu thi công và tiêu chuẩn sản xuất của từng đơn vị. Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến kích thước tôn sóng gồm:
- Loại sóng: Số lượng sóng như 5, 6, 9 hoặc 11 sóng quyết định khả năng thoát nước, độ chịu lực và mức độ phù hợp với từng dạng mái.
- Khổ rộng: Các khổ tôn phổ biến hiện nay gồm 1000mm, 1070mm và 1200mm phù hợp nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
- Chiều dài: Tôn được cắt theo nhu cầu thường dao động từ 2m đến 12m giúp giảm hao hụt vật liệu và thi công linh hoạt hơn.
- Độ dày: Phần lớn công trình sử dụng độ dày từ 0.3mm đến 1.0mm, một số dòng chuyên biệt có thể mỏng hơn (0.18mm-0.60mm) hoặc dày hơn (2mm-3mm) cho các yêu cầu đặc thù.
- Chiều cao sóng: Thông số này thay đổi theo thiết kế ví dụ tôn 9 sóng có chiều cao khoảng 21mm ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và thoát nước của mái.
4. Đơn vị phân phối, thi công tôn sóng đạt chuẩn Hà Nội
Trong số các đơn vị cung cấp và thi công tôn sóng trên địa bàn Hà Nội, Cơ Khí Hà Nội được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ kinh nghiệm lâu năm, quy trình làm việc chuyên nghiệp và sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cao. Doanh nghiệp này chuyên cung cấp đa dạng các loại tôn sóng như tôn 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, tôn sóng ngói, sóng vuông, sóng tròn… phù hợp nhiều phong cách kiến trúc và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Bên cạnh đó, Cơ Khí Hà Nội còn sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, sẵn sàng tư vấn lựa chọn kích thước khổ tôn, độ dày, chiều dài phù hợp từng loại công trình, giúp tối ưu chi phí thi công nhưng vẫn đảm bảo độ bền và thẩm mỹ. Quá trình lắp đặt được thực hiện theo tiêu chuẩn an toàn, đúng tiến độ, hạn chế tối đa hao hụt vật liệu.
Nắm rõ kích thước tôn sóng và các yếu tố ảnh hưởng giúp quá trình thiết kế, thi công mái lợp trở nên chính xác, tiết kiệm và bền vững hơn. Lựa chọn đúng loại tôn, khổ rộng, độ dày và chiều dài phù hợp không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Xem thêm:
- 50+ mẫu mái tôn sân thượng nhà ống đẹp giá rẻ tại Hà Nội
- Làm mái tôn 1 mái hay 2 mái? Các mẫu mái tôn 1 mái đẹp
- Báo giá thi công mái tôn nhà xe mới nhất tại Hà Nội
- Mái tôn di động là gì? Đơn vị thi công mái tôn di động tại Hà Nội
- Báo giá chi tiết mái tôn màu xanh rêu mới nhất tại Hà Nội