Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

Kích thước tôn xốp là yếu tố quan trọng quyết định độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Trên thị trường hiện nay, các dòng tôn xốp như tôn xốp Hoa Sen, tôn xốp cách nhiệt được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau phù hợp từng nhu cầu sử dụng. Nắm rõ thông số kỹ thuật, chiều dài tiêu chuẩn cũng như giá tôn xốp bao nhiêu tiền 1m² giúp chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng mái tôn.

1. Giới thiệu tôn xốp

Tôn xốp được biết đến như một vật liệu xây dựng có tính ứng dụng cao bởi khả năng cách nhiệt cùng độ bền hiệu quả. Bởi lẽ đó chúng được ưu ái sử dụng trong rất nhiều công trình từ nhà ở dân dụng đến các phân xưởng công nghiệp.

1.1 Khái niệm tôn xốp

Tôn xốp là vật liệu lợp mái cấu tạo từ hai lớp tôn và một lớp xốp cách nhiệt ở giữa. Lớp xốp thường làm từ PU, EPS hoặc XPS giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và giảm tiếng ồn khi trời mưa. Nhờ thiết kế đặc biệt, tôn xốp có độ bền cao, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt phù hợp cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

1.2 Các loại tôn xốp phổ biến

Mỗi loại tôn xốp lại có cấu tạo, tính năng và mức giá riêng cho phép người thi công lựa chọn giải pháp tối ưu nhất về độ bền, khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ.

  • Tôn xốp PU: nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội nhờ lớp Polyurethane có mật độ cao. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các nhà xưởng, kho lạnh hoặc những công trình đòi hỏi duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí điện năng.
  • Tôn xốp EPS: có cấu tạo từ hạt nhựa EPS ép khối, trọng lượng nhẹ, thi công nhanh và giá thành hợp lý. Loại này được dùng phổ biến cho nhà dân, công trình tạm, khu vực công cộng hoặc các dự án cần tối ưu chi phí mà vẫn bảo đảm khả năng chống nóng cơ bản.
  • Tôn xốp XPS: có độ cứng, khả năng chịu lực và chống thấm tốt hơn EPS thích hợp với công trình ngoài trời, khu vực có khí hậu khắc nghiệt hoặc mái có yêu cầu độ bền cao. Loại này thường được ưu tiên ở các dự án lâu dài, quy mô lớn.

1.3 Ứng dụng của tôn xốp trong cuộc sống

Tôn xốp ứng dụng rộng rãi trong lợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình cần cách âm, cách nhiệt. Nhờ trọng lượng nhẹ và thi công nhanh, tôn xốp phù hợp cho các dự án cải tạo nhằm giảm tải cho kết cấu công trình, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công.

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

2. Kích thước tôn xốp tiêu chuẩn hiện nay

Hiện nay, các nhà sản xuất cung cấp nhiều quy cách chuẩn đáp ứng nhu cầu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Việc nắm rõ khổ tôn tiêu chuẩn và kích thước theo loại sóng hỗ trợ tính toán vật liệu chính xác, hạn chế hao hụt trong thi công.

2.1 Kích thước khổ tôn xốp tiêu chuẩn

Khổ tôn phổ biến thường có chiều rộng khoảng 1.065 mm, chiều cao sóng 24 mm, khoảng cách giữa hai bước sóng 200 mm. Đây là quy cách chung, có thể tăng hoặc giảm để phù hợp diện tích mái, hạn chế mối nối, đảm bảo mái bền chắc, kín nước và đẹp mắt.

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

2.2 Kích thước tôn xốp theo loại sóng

Bên cạnh khổ tôn tiêu chuẩn, các loại tôn xốp còn được phân chia theo kiểu sóng. Mỗi dạng sóng không chỉ khác nhau về thiết kế bề mặt mà còn có quy cách riêng về chiều rộng, chiều cao sóng và khoảng cách bước sóng. Cụ thể:

  • Tôn xốp 5 sóng vuông: rộng 1.070 mm, cao sóng 32 mm, khoảng cách bước sóng 250 mm.
  • Tôn xốp 7 sóng vuông: rộng 1.000 mm, cao sóng 25 mm, khoảng cách bước sóng 166 mm.
  • Tôn xốp 9 sóng: rộng 1.070 mm, cao sóng 21 mm, khoảng cách bước sóng 125 mm.
  • Tôn xốp 11 sóng: rộng 1.070 mm, cao sóng 20 mm, khoảng cách bước sóng 100 mm.

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

3. Báo giá tôn xốp cập nhật mới nhất 2025

Giá tôn xốp trên thị trường phụ thuộc vào loại sóng, quy cách sản xuất, thương hiệu và khu vực cung cấp. Việc nắm rõ mức giá kèm theo thông số kỹ thuật giúp người thi công dự toán chi phí chính xác, tránh phát sinh trong quá trình lợp mái.

Loại tôn xốp Đặc điểm chính Khoảng giá (VNĐ/m)
Tôn xốp PU 5 sóng Cách nhiệt tốt, bền, phù hợp nhà dân dụng 125.000 – 162.000
Tôn xốp PU 9 sóng Sóng cao, chịu lực tốt, độ bền cao hơn 127.000 – 164.000
Tôn xốp cách nhiệt OPP Phù hợp công trình yêu cầu chống nóng tốt 150.000 – 165.000
Tôn xốp cách nhiệt dạng sóng Nhẹ, đa dạng độ dày, thích hợp nhiều công trình 49.000 – 76.000
Tôn xốp cách nhiệt giả ngói Thẩm mỹ cao, dùng cho nhà phong cách cổ điển 51.000 – 69.000

Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Tùy khu vực, thương hiệu và số lượng đặt hàng, giá thực tế có thể chênh lệch đôi chút.

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

4. Hướng dẫn cách tính diện tích tôn xốp lợp mái nhà

Thông thường, diện tích mái được xác định dựa trên kích thước thực tế của mái, độ dốc và phần chồng mí giữa các tấm tôn. Để tính diện tích tôn xốp lợp mái, có thể thực hiện theo các bước:

Đo chiều dài và chiều rộng mái nhà

  • Xác định chiều dài và chiều rộng thực tế của phần mái cần lợp.
  • Nếu mái có nhiều khối, đo từng khối riêng, sau đó cộng lại để có tổng diện tích.

Cộng thêm phần chồng mí giữa các tấm tôn

  • Khi lợp, mỗi tấm tôn cần chồng mí một khoảng nhất định để đảm bảo kín nước, chắc chắn.
  • Trung bình, phần chồng mí thường khoảng 5 – 10% diện tích mái, nên cộng thêm tỷ lệ này vào tổng diện tích đã đo.

Điều chỉnh theo độ dốc mái

  • Mái dốc càng lớn, diện tích tôn cần sử dụng càng tăng so với diện tích mặt bằng.
  • Với mái có độ dốc cao, nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tùy góc nghiêng.

Tính tổng số tấm tôn cần dùng

  • Lấy tổng diện tích (đã cộng phần chồng mí và điều chỉnh độ dốc) chia cho diện tích thực của 1 tấm tôn xốp (theo khổ tôn chuẩn).
  • Kết quả sẽ cho số tấm tôn cần thiết cho toàn bộ mái.

Ví dụ minh họa:

  • Mái nhà có chiều dài 20 m, chiều rộng 10 m ⇒ diện tích mặt bằng = 200 m².
  • Mái có độ dốc cao, nhân thêm hệ số 1,2 ⇒ 200 × 1,2 = 240 m².
  • Cộng thêm 5% cho phần chồng mí ⇒ 240 × 1,05 = 252 m².
  • Giả sử dùng tôn khổ tiêu chuẩn có diện tích thực mỗi tấm 1,07 m × 6 m = 6,42 m² ⇒ số tấm cần thiết = 252 ÷ 6,42 ≈ 40 tấm.

Lưu ý: Nên đặt dư 1 – 2 tấm để phòng trường hợp cắt chỉnh khi lợp, đặc biệt với mái nhiều góc hoặc có thiết kế phức tạp.

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

5. Địa chỉ thi công mái tôn xốp uy tín, chuẩn kích thước

Cơ Khí Hà Nội hiện là một trong những địa chỉ uy tín trong lĩnh vực thiết kế, gia công và lắp đặt mái tôn xốp tại khu vực miền Bắc. Đơn vị sở hữu đội ngũ thợ lành nghề, am hiểu nhiều loại tôn xốp khác nhau như tôn PU, tôn cách nhiệt OPP, tôn giả ngói đáp ứng cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ưu điểm nổi bật của Cơ Khí Hà Nội:

  • Tư vấn chuyên sâu: Khảo sát thực tế, gợi ý loại tôn phù hợp theo nhu cầu cách nhiệt, tải trọng và phong cách kiến trúc.
  • Thi công chuẩn kích thước: Đảm bảo độ chính xác cao khi cắt, ghép, lợp tôn, hạn chế hao hụt vật tư.
  • Bảo hành dài hạn: Cam kết chất lượng, hỗ trợ bảo dưỡng, khắc phục sự cố sau lắp đặt.
  • Giá thành cạnh tranh: Cân đối chi phí, tối ưu ngân sách mà vẫn giữ được tiêu chuẩn chất lượng.

Nhờ sự kết hợp giữa kinh nghiệm, kỹ thuật và dịch vụ chu đáo, Cơ Khí Hà Nội trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho những ai cần thi công mái tôn xốp đạt chuẩn, vừa bền đẹp vừa an toàn trong quá trình sử dụng lâu dài.

Kích thước tôn xốp theo tiêu chuẩn mới nhất tại Hà Nội

Kích thước tôn xốp chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc thi công mái nhà bền chắc, thẩm mỹ và cách nhiệt hiệu quả. Khi lựa chọn đúng loại tôn, tính toán hợp lý diện tích lợp, kết hợp với thi công chuẩn xác, mỗi công trình đều có thể đạt được độ an toàn cao, tiết kiệm chi phí và duy trì giá trị sử dụng lâu dài.

Xem thêm: