Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

Chi phí thi công mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 dao động từ 120.000 – 205.000 đồng/mét, tùy thuộc vào độ dày và loại sóng tôn. Đây là dòng vật liệu được ưa chuộng trong nhiều công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà xe, nhà tạm… nhờ khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt và tuổi thọ cao.

1. Chi phí lắp đặt mái tôn nhựa mới nhất tại Hà Nội 2025

Bên cạnh tính thẩm mỹ và độ bền cao, chi phí thi công cũng là yếu tố được quan tâm hàng đầu. Vậy giá lắp đặt mái tôn nhựa mới nhất năm 2025 là bao nhiêu? Cùng tìm hiểu ngay sau đây để có lựa chọn phù hợp và tối ưu chi phí cho công trình của quý khách:

STT Mô tả Độ dày ĐVT Đơn giá
1 Tôn Nhựa PVC 5 Sóng
– Khổ rộng: 1.08m– Hữu dụng: 1m
– Cao sóng: 3.2cm
2mm Mét 120.000
2.5mm 175.000
3mm 205.000
2 Tôn Nhựa PVC 6 Sóng
– Khổ rộng: 1.18m
– Hữu dụng: 1.05m
– Cao sóng: 2.8cm
2mm Mét 140.000
2.5mm 175.000
3mm 205.000
3 Tôn Nhựa PVC 11 Sóng
– Khổ rộng: 1.1m
– Hữu dụng: 1m
– Cao sóng: 2.0cm
2mm Mét 120.000
2.5mm 175.000
3mm 205.000
4 Úp Nóc Tôn Nhựa PVC
– Chiều dài bằng khổ tôn 5 sóng hoặc 6 sóng
2.5mm Tấm 155.000
5 Nắp Bảo Vệ Đinh
– Roan cao su, tấm đệm, nắp chụp
2.5mm Cái 3.000

Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

2. Mái tôn nhựa là gì?

Mái tôn nhựa là loại tấm lợp làm từ nhựa PVC tổng hợp, có hình dạng sóng giống như tôn kim loại, dùng để lợp mái nhà, nhà kho, nhà xe hoặc nhà xưởng. Khác với tôn kẽm hay tôn lạnh, tôn nhựa không bị han gỉ, không dẫn điện, có khả năng chống chịu tốt trong môi trường axit, kiềm hoặc độ ẩm cao.

Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

3. Cấu tạo của mái tôn nhựa

Mái tôn nhựa PVC thường được cấu tạo từ nhựa tổng hợp Polyvinyl Chloride (PVC) kết hợp một số phụ gia tăng độ bền như chất ổn định nhiệt, chất chống tia UV, bột đá. Tùy từng dòng sản phẩm, cấu tạo có thể gồm:

  • 1 lớp: Tôn nhựa PVC nguyên sinh.
  • 3 lớp: Lớp bề mặt chống UV – Lớp lõi tăng cứng – Lớp trong gia cường.
  • Lớp phủ bảo vệ UV: Giúp chống bạc màu, nứt gãy do ánh nắng.

Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

4. Đặc điểm kỹ thuật của mái tôn nhựa

Một số thông số kỹ thuật đáng chú ý của tôn nhựa PVC bao gồm:

  • Chiều rộng khổ tấm: Từ 1.08m – 1.18m
  • Chiều rộng hữu dụng: 1m – 1.05m
  • Độ dày phổ biến: 2mm, 2.5mm, 3mm
  • Chiều cao sóng: 2.0 – 3.2cm
  • Khả năng chịu nhiệt: -20°C đến 70°C
  • Tỷ trọng nhẹ: Nhẹ hơn ½ so với tôn kim loại
  • Độ bền màu: Trên 10 năm tùy điều kiện sử dụng.

Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

5. Phân loại mái tôn nhựa phổ biến

Mái tôn nhựa được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên số lượng sóng, cấu tạo vật liệu, đặc tính sử dụng và hình thức bề mặt. Mỗi loại có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng dạng công trình và nhu cầu sử dụng cụ thể. Các loại mái tôn nhựa phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:

5.1. Phân loại theo số lượng sóng

Đây là cách phân loại phổ biến nhất, dựa trên hình dạng và số lượng sóng trên bề mặt tôn:

Tôn nhựa PVC 5 sóng:

  • Dạng sóng lớn, cao 3.2cm, chịu lực tốt.
  • Khổ rộng: 1.08m, khổ hữu dụng: 1m
  • Phù hợp với nhà ở dân dụng, mái hiên, mái che sân vườn.
  • Ưu điểm: Dễ lắp đặt, thoát nước nhanh, chi phí thấp

Tôn nhựa PVC 6 sóng:

  • Sóng vừa, cao 2.8cm
  • Khổ rộng: 1.18m, khổ hữu dụng: 1.05m
  • Dùng cho nhà xưởng quy mô vừa, nhà kho, nhà xe.
  • Ưu điểm: Diện tích hữu dụng lớn, tiết kiệm vật tư

Tôn nhựa PVC 11 sóng:

  • Sóng thấp (2.0cm), mật độ sóng dày.
  • Khổ rộng: 1.1m, khổ hữu dụng: 1m
  • Ứng dụng trong công trình cần giảm ồn như nhà kho gần khu dân cư, nhà máy.
  • Ưu điểm: Giảm tiếng ồn hiệu quả, bề mặt đều đẹp.

Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

5.2. Phân loại theo vật liệu cấu thành

Ngoài tôn nhựa PVC thông thường, thị trường còn có một số dòng tôn nhựa đặc biệt:

Tôn nhựa ASA/PVC

  • Gồm 3 lớp: Lớp phủ ASA chống tia UV – Lớp lõi PVC cách nhiệt – Lớp trong tăng cứng.
  • Chịu nhiệt, chịu nắng tốt, không bị bạc màu.
  • Phù hợp với công trình ngoài trời có thời gian sử dụng dài hạn (trên 10 năm).

Tôn nhựa Polycarbonate (tôn lấy sáng)

  • Trong suốt, cho ánh sáng xuyên qua tới 80%.
  • Thường dùng kết hợp với tôn màu để lấy sáng tự nhiên.
  • Ứng dụng trong nhà kính, mái che giếng trời, hành lang, nhà máy cần ánh sáng tự nhiên.

Tôn nhựa PVC gia cường sợi thủy tinh (FRP)

  • Cứng hơn tôn nhựa thông thường.
  • Chịu va đập tốt, chịu nhiệt độ cao.
  • Dùng trong môi trường đặc biệt như khu công nghiệp, xưởng hóa chất.

Báo giá mái tôn nhựa tại Hà Nội năm 2025 – Cập nhật mới nhất

6. Gợi ý địa chỉ thi công mái tôn nhựa uy tín, chuyên nghiệp – Cơ Khí Hà Nội

Khi đã lựa chọn được loại mái tôn nhựa phù hợp, bước quan trọng tiếp theo chính là tìm đơn vị thi công uy tín, đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình. Trong thị trường có hàng trăm đơn vị cung cấp dịch vụ lợp mái, nhưng không phải nơi nào cũng đảm bảo được sự chuyên nghiệp, vật tư chính hãng và kỹ thuật thi công an toàn.

Cơ Khí Hà Nội là một trong những đơn vị được nhiều khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn khi có nhu cầu lắp đặt mái tôn nhựa tại Hà Nội và các tỉnh lân cận. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cơ khí dân dụng và công nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp thi công mái tôn nhựa hiệu quả, tối ưu chi phí, đảm bảo độ bền lâu dài.

Tại sao nên chọn Cơ Khí Hà Nội?

Chuyên thi công mái tôn trọn gói, đa dạng vật liệu

Đơn vị nhận thi công mọi loại mái tôn nhựa, từ tôn PVC 5 sóng, 6 sóng, 11 sóng đến các dòng cao cấp như ASA/PVC, FRP, tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có kinh nghiệm thực tế với từng dòng vật liệu, hiểu rõ đặc tính kỹ thuật để thi công đúng tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Vật tư chính hãng, nguồn gốc rõ ràng

Toàn bộ tôn nhựa sử dụng trong công trình đều có chứng nhận chất lượng, xuất xứ rõ ràng, từ các nhà sản xuất uy tín trong nước và nhập khẩu. Cam kết không sử dụng hàng pha trộn, hàng tái chế kém chất lượng, đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình.

Thi công đúng kỹ thuật, tiến độ nhanh chóng

Cơ Khí Hà Nội sở hữu đội thợ cơ khí, lợp mái tay nghề cao, được đào tạo định kỳ để cập nhật kỹ thuật thi công mới nhất. Các bước thi công từ dựng khung, bắt vít, úp nóc, xử lý mối nối đều được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo mái chắc chắn, chống dột, thoát nước tốt và thẩm mỹ cao. Thời gian thi công được tối ưu theo từng công trình, đảm bảo giao đúng tiến độ cam kết, kể cả với công trình lớn như nhà xưởng, kho bãi.

Khảo sát và tư vấn tận nơi

Chỉ cần liên hệ với Cơ Khí Hà Nội, khách hàng sẽ được hỗ trợ khảo sát công trình thực tế, đo đạc diện tích, tư vấn loại tôn phù hợp với chi phí và tính năng mong muốn.

Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ hậu mãi lâu dài

Sau khi hoàn thành, mỗi công trình đều được bảo hành kỹ thuật thi công từ 12 – 36 tháng, tùy quy mô. Đơn vị cam kết hỗ trợ sửa chữa, bảo trì khi khách hàng có yêu cầu và đồng hành trọn đời với công trình.

Mái tôn nhựa ngày càng khẳng định được vị thế trong các công trình dân dụng, công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt tốt và chi phí hợp lý. Có mức giá dao động từ 120.000 – 205.000đ/m2, đây là giải pháp mái lợp lý tưởng cho nhà ở, nhà kho, nhà xưởng, mái hiên, nhà xe hay các khu vực gần biển. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, lựa chọn loại tôn phù hợp đơn vị thi công uy tín là yếu tố quan trọng.

Xem thêm: